1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Kìm mở phe trong, thẳng Wiha
Standards DIN ISO 5256. Head shape Straight shape. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For inserting / removing circlips from inside bores.
tag: 26782, 26783
26781.003
26781.005
Xem thêm >>
Kìm mở phe trong, gập góc 90 độ Wiha
Standards DIN ISO 5256. Head shape Angular form. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For inserting / removing circlips from inside bores.
tag: 26786, 26787
26785.003
26785.005
Kìm mở phe ngoài, thẳng Wiha
Standards DIN ISO 5254. Head shape Straight shape. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For fitting / removing circlips externally to / from shafts or axles.
tag: 26790, 26791
26789.003
26789.005
Kìm mở phe ngoài, gập góc 90 độ Wiha
Standards DIN ISO 5254. Head shape Angular form. Design Drop forged, cylindrical precision tips. Material High quality chrome-vanadium molybdenum steel. Application For fitting / removing circlips externally to / from shafts or axles.
tag: 26795, 26796
26794.003
26794.005
Kìm mở phe trong thẳng FUTURO
Made of high-quality tempered tool steel, chrome-plated, straight shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles
Made in Germany
345047.0100
345047.0200
345047.0300
345047.0400
345047.0500
Kìm mở phe trong cong FUTURO
Made of high-quality tempered tool steel, chrome-plated, angled shape, drop-forged with cylindrical precision tips for applying/removing circlips on the inside of bore holes, plastic-coated handles
345067.0100
345067.0200
345067.0300
345067.0400
345067.0500