
Bộ kìm cách điện NERIOX
3-piece, made of tool steel, polished heads, 1000-Volt insulation, VDE-tested, corresponds to standard DIN EN 60900, in box.
Consisting of:
340131.0200: 1 pieces Combination pliers VDE NERIOX 180 mm
340281.0200: 1 pieces Telephone pliers VDE NERIOX 200 mm
341771.0200: 1 pieces Diagonal cutters VDE NERIOX 160 mm
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340095.0100 Bộ kìm cách điện NERIOX |
Kìm đa năng 180 Kìm mũi nhọn 200 Kìm cắt 160 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng cách điện FACOM-187.VE
Facom 187.VE, DIN ISO 5746, chrome-molybdenum-vanadium steel, polished, lacquered. High cutting edge hardness 61 - 63 HRC, suitable for all types of wire. insulated, with opening compression spring. Insulated to 1000 V, VDE tested, compliant with standard DIN EN 60900.

Made in France
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340100.0100 Kìm đa năng cách điện FACOM 165 mm |
165 |
PCE
|
|
||
340100.0200 Kìm đa năng cách điện FACOM 185 mm |
185 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm đa năng cách điện NERIOX-340131
Tool steel, polished head, extra-long cutting edge for flat and round cables, 1000-volt insulation, VDE-tested, corresponds to standard DIN EN 60900, with ergonomic two-component grip sleeves
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340131.0100 Kìm đa năng cách điện NERIOX 160 mm |
160 |
566,000
|
PCE
|
|
|
340131.0200 Kìm đa năng cách điện NERIOX 180 mm |
180 |
621,000
|
PCE
|
|
|
340131.0300 Kìm đa năng cách điện NERIOX 200 mm |
200 |
709,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mỏ nhọn cách điện NERIOX-340281
Tool steel, polished head, extra-long cutting edge for flat and round cables, partially serrated gripping surfaces, 1000-volt insulation, VDE-tested, corresponds to standard DIN EN 60900, with ergonomic two-component grip sleeves
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340281.0100 Kìm mỏ nhọn cách điện NERIOX 160 mm |
160 |
549,000
|
PCE
|
|
|
340281.0200 Kìm mỏ nhọn cách điện NERIOX 200 mm |
200 |
632,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mỏ nhọn cách điện NERIOX-340361
Tool steel, polished head, tip curved approx. 40°, extra-long cutting edge for flat and round cables, partially serrated gripping surfaces, 1000-volt insulation, VDE-tested, corresponds to standard DIN EN 60900, with ergonomic two-component grip sleeves
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
340361.0100 Kìm mỏ nhọn cách điện NERIOX 160 mm |
160 |
582,000
|
PCE
|
|
|
340361.0200 Kìm mỏ nhọn cách điện NERIOX 200 mm |
200 |
684,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm mỏ quạ cách điện NERIOX
Tool steel, 1000-volt insulation, VDE-tested, corresponds to standard DIN EN 60900, with ergonomic two-component grip sleeves.
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
341406.0100 Kìm mỏ quạ cách điện NERIOX |
250, grip max 50 mm |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Kìm cắt cách điện NERIOX-341771
Tool steel, polished head, low-wear lap joint, riveted and able to withstand high loads. 1000-volt insulation, VDE-tested, corresponds to standard DIN EN 60900, with ergonomic two-component grip sleeves
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
341771.0100 Kìm cắt cách điện NERIOX 140 mm |
140 |
579,000
|
PCE
|
|
|
341771.0200 Kìm cắt cách điện NERIOX 160 mm |
160 |
646,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>