
Khóa chốt nhanh KASP
solid security hasp of sheet steel, pincers locking mechanism for all kinds of fastening.
Mã & tên hàng | Thân rộng (mm) | Size ngàm khóa (mm) | Khoảng kẹp trong (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
450795.0100 Security hasp - 450795.0100 |
- | - | 25 |
573,000
|
PCE
|
|
|
450795.0200 Security hasp - 450795.0200 |
- | - | 38 |
620,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>