Thương hiệu

Khay đựng lục giác màu PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
323200.0100 Coloured hexagon key PB 212 L RB 1.5 mm light green
323200.0200 Coloured hexagon key PB 212 L RB 2 mm green
323200.0300 Coloured hexagon key PB 212 L RB 2.5 mm yellow green
323200.0400 Coloured hexagon key PB 212 L RB 3 mm light yellow
323200.0500 Coloured hexagon key PB 212 L RB 4 mm yellow
323200.0600 Coloured hexagon key PB 212 L RB 5 mm orange
323200.0700 Coloured hexagon key PB 212 L RB 6 mm red
323200.0800 Coloured hexagon key PB 212 L RB 8 mm violet
323200.0900 Coloured hexagon key PB 212 L RB 10 mm blue
325105.0100 Coloured TORX® key PB 410 RB T6 Green
325105.0200 Coloured TORX® key PB 410 RB T7 Light green
325105.0300 Coloured TORX® key PB 410 RB T8 Sulphur yellow
325105.0400 Coloured TORX® key PB 410 RB T9 Yellow
325105.0500 Coloured TORX® key PB 410 RB T10 Orange
325105.0600 Coloured TORX® key PB 410 RB T15 Red
325105.0700 Coloured TORX« key PB 410 RB T20 Purple
325105.0800 Coloured TORX® key PB 410 RB T25 Blue
440236.0200 PREMIUM module Allen key set, empty 300 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440236.0100 Khay đựng lục giác màu PB SWISS TOOLS - 17pcs |
17 | 300 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít đầu sao PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
325250.0100 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 8
325250.0200 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 9
325250.0300 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 10
325250.0400 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 15
325250.0500 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 20
325250.0600 Screwdriver PB 8400 SwissGrip for TORX screws T 25
440237.0200 Module screwdriver set TORX, empty 300 x 150 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440237.0100 Khay đựng tô vít đầu sao PB SWISS TOOLS - 6 pcs |
6 | 300 | 150 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
334250.0100 Screwdriver PB SwissGrip 8100 0-80
334250.0200 Screwdriver PB SwissGrip 8100 1-90
334250.0300 Screwdriver PB SwissGrip 8100 2-100
334250.0400 Screwdriver PB SwissGrip 8100 3-120
334250.0500 Screwdriver PB SwissGrip 8100 4-140
335040.0100 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 0-60
335040.0200 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 1-80
335040.0300 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 2-100
440238.0200 PREMIUM module screwdriver set, empty 300 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440238.0100 Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS - 8 pcs |
8 | 300 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
334250.0050 Screwdriver PB SwissGrip 8100 00-70
334250.0100 Screwdriver PB SwissGrip 8100 0-80
334250.0200 Screwdriver PB SwissGrip 8100 1-90
334250.0300 Screwdriver PB SwissGrip 8100 2-100
334250.0400 Screwdriver PB SwissGrip 8100 3-120
334250.0500 Screwdriver PB SwissGrip 8100 4-140
334250.0600 Screwdriver PB SwissGrip 8100 5-160
334250.0700 Screwdriver PB SwissGrip 8100 6-180
335040.0025 Phillips screwdriver PB SwissGrip 00-40
335040.0100 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 0-60
335040.0200 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 1-80
335040.0300 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 2-100
335040.0400 Phillips screwdriver PB8190 SwissGrip 3-150
440239.0200 PREMIUM module screwdriver set, empty 450 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440239.0100 Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS - 13 pcs |
13 | 450 | 300 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
323201.0100 Socket wrench PB 8200 4
323201.0300 Socket wrench PB 8200 5
323201.0500 Socket wrench PB 8200 6
323201.0600 Socket wrench PB 8200 7
323201.0700 Socket wrench PB 8200 S 8
323201.0800 Socket wrench PB 8200 S 9
323201.0900 Socket wrench PB 8200 S 10
325060.0040 Ball point hexagon key PB SwissGrip 1.5
325060.0060 Ball point hexagon key PB SwissGrip 2
325060.0080 Ball point hexagon key PB SwissGrip 2.5
325060.0100 Ball point hexagon key PB 8206 S SwissGrip 3
325060.0200 Ball point hexagon key PB SwissGrip 4
325060.0300 Ball point hexagon key PB SwissGrip 5
325060.0400 Ball point hexagon key PB SwissGrip 6
440241.0200 Module internal/external hex screwdriver 450 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440241.0100 Khay đựng tô vít PB SWISS TOOLS -14 pcs |
14 | 450 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít cách điện 1000V PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
334420.0300 Screwdriver PB 5100 5100/1
334420.0400 Screwdriver PB 5100 5100/2
334420.0500 Screwdriver PB 5100 5100/3
334420.0600 Screwdriver PB 5100 5100/4
335090.0200 Phillips screwdriver PB 5190 1 - 80
335090.0300 Phillips screwdriver PB 5190 2 - 100
440242.0200 Module elect. screwdriver set VDE, empty 300 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
6 | 300 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng tô vít cách điện 1000V PB SWISS TOOLS
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
334420.0200 Screwdriver PB 5100 5100/0
334420.0300 Screwdriver PB 5100 5100/1
334420.0400 Screwdriver PB 5100 5100/2
334420.0500 Screwdriver PB 5100 5100/3
334420.0600 Screwdriver PB 5100 5100/4
334420.0700 Screwdriver PB 5100 5100/5
334420.0800 Screwdriver PB 5100 5100/6
335090.0100 Phillips screwdriver PB 5190 0 - 60
335090.0200 Phillips screwdriver PB 5190 1 - 80
335090.0300 Phillips screwdriver PB 5190 2 - 100
335090.0400 Phillips screwdriver PB 5190 3 - 150
440243.0200 Module elect. screwdriver set VDE, empty 450 x 300 x 30 mm, without tools

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
11 | 450 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng dụng cụ sửa điện chuyên nghiệp WEIDMULLER, KNIPEX
In foam insert, two colours, black/blue
Consisting of:
341660.0200 Diagonal cutters KNIPEX 140
349520.0100 Insulation strippers stripax® 0.08...10 mm²
349660.0200 Cable stripper JOKARI 15 Secura / 8-13
350070.0200 Crimping tool WEIDMÜLLER PZ 6 roto L
350120.0100 Assortiment of wire end sleeves 0.5...2.5 mm2 / 400 pieces assorted
350700.0100 Screwdriver with voltage tester PB 175 0-50
357415.0100 Stripping knife KNIPEX 98 55, 180 mm
440248.0200 Electr. wire stripping/cabling tool set 300 x 300 x 30 mm, without tools, empty

Made in Germany
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
7 | 300 | 300 | 30 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Khay đựng cờ lê STAHWILLE TCS 10/10
In foam tray TCS (Tool Control System), bicolor black/yellow.
Content:
440633.0100 TCS 10/10 10 open-end wrenches No. 10 - 6x7, 8x9, 10x11, 12x13, 14x15, 16x17, 18x19, 20x22, 21x24, 24x27
Usable with:
440416 Workshop caddy STAHLWILLE TTS
Appropriate spare parts:
321100 Double open-end wrench STAHLWILLE MOTOR

Made in Germany
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440633.0100 Khay đựng cờ lê STAHWILLE TCS 10/10 |
10 | 350 | 175 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>



Khay đựng cờ lê STAHWILLE
In foam tray TCS (Tool Control System), bicolor black/yellow.
Content:
440636.0100 TCS 13/17 17 combination wrenches Nr. 13 - 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24 mm
440636.0200 TCS 13/21 21 combination wrenches Nr. 13 - 6, 7, 8, 9, 10, 11, 12, 13, 14, 15, 16, 17, 18, 19, 21, 22, 24, 27, 30, 32, 34 mm
Usable with:
440416 Workshop caddy STAHLWILLE TTS
Appropriate spare parts:
321300 Combination wrench STAHLWILLE OPEN-BOX

Made in Germany
Mã & tên hàng | Số chi tiết | Dài (mm) | Rộng (mm) | Cao (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
440636.0100 Khay đựng cờ lê STAHWILLE - TCS 13/17 |
17 | 350 | 350 | - |
SET
|
|
||
440636.0200 Khay đựng cờ lê STAHWILLE - TCS 13/21 |
21 | 350 | 530 | - |
SET
|
|
Xem thêm >>