1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Đầu chuyển đổi 1/2" STAHLWILLE-329620
HPQ high-performance steel, chrome-plated, square socket and bit to DIN 3120.
Made in Germany
329620.0100
329620.0200
Xem thêm >>
Đầu chuyển đổi 1/2" STAHLWILLE-329622
Stahlwille 514M, with magnet, chrome-plated, square socket and bit to DIN 3120.
329622.0100
Đầu chuyển đổi 1/2" KOKEN-329624
Koken 4433A, chrome-vanadium steel, chrome-plated, square socket and anvil to DIN 3120.
Made in Japan
329624.0100
Đầu chuyển đổi 1/2" HAZET -329630
Hazet 958, DIN 3123, ISO 3316, chrome vanadium steel, chrome-plated, polished
329630.0100
329630.0200
Đầu nối lúc lắc 1/2" FACOM-329650
Facom S.240A, DIN 3123/ISO 3316, chrome-vanadium steel, chrome-plated, spring-stiffened joint.
Made in Taiwan
329650.0100
Đầu nối lúc lắc 1/2" HAZET-329655
Surface chrome-plated, polished, DIN 3123
329655.0100
Đầu nối lúc lắc 1/2" STAHLWILLE-329660
Stahlwille 510, DIN 3123/ISO 3316, chrome alloy steel, chrome-plated.
329660.0100
Đầu nối lúc lắc 1/2" STAHLWILLE-329661
Stahlwille 510 QR, DIN 3123/ISO 3316, with QuickRelease safety lock, chrome-plated. With lock
329661.0100
Đầu nối lúc lắc 1/2" NERIOX-329670
chrome-vanadium steel, chrome-plated, spring-stiffened joint.
329670.0100
Bộ khẩu vặn tay vặn FACOM K.411
Facom K.411, chrome-vanadium steel, chrome-plated, in sheet metal box, containing: 14 hex sockets sizes 19...55 mm 1 sliding tee bar 2 extensions 200, 400 mm 1 dust-tight reversible ratchet KL.161
Tags: K411
Made in Italy
329900.0100
Bộ khẩu vặn tay vặn STAHLWILLE 55/9/6N
Stahlwille 55/9/6N, chrome-alloy steel, chrome-plated, in sheet metal box with PE hard foam tray, containing: 9 hex sockets 32...60 mm 1 reversible ratchet 552 1 handle 1 flexible head 1 sliding head 2 extensions 200, 400 mm
Tags: 5596N
329920.0100
Bộ Khẩu vặn tay vặn STAHLWILLE 55/10/6
Stahlwille 55/10/6, chrome-alloy steel, chrome-plated, in sheet metal box with PE hard foam tray, containing: 10 hex sockets sizes 22...50 mm 1 reversible ratchet 552 1 handle 1 flexible head 1 sliding head 2 extensions 200, 400 mm
Tags: 55106
329930.0100
Bộ khẩu vặn tay vặn KOKEN
Koken 6201M-00, chrome-molybdenum steel, chrome-plated, in sheet metal box, containing: 11 hex sockets 22...60 mm 1 reversible ratchet 1 hinged handle 1 sliding tee bar 2 extensions 200, 400 mm
329950.0100
Đầu khẩu lục giác HAZET-329970
Hazet 1000, DIN 3124, ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome
329970.0100
329970.0200
329970.0300
329970.0400
329970.0500
329970.0600
329970.0700
329970.0800
329970.0900
329970.1000
329970.1100
329970.1200
329970.1300
329970.1400
329970.1500
329970.1600
329970.1700
Đầu khẩu FACOM OGV®-329980
Facom K.HB, DIN 3124/ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome-vanadium
Made in France
329980.0100
329980.0200
329980.0300
329980.0400
329980.0500
329980.0600
329980.0700
329980.0800
329980.0900
329980.1000
329980.1100
329980.1200
329980.1300
Đầu khẩu STAHLWILLE-329990
Stahlwille 55, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao
329990.0100
329990.0200
329990.0300
329990.0400
329990.0500
329990.0600
329990.0700
329990.0800
329990.0900
329990.1000
329990.1100
329990.1200
329990.1300
329990.1400
Đầu khẩu STAHLWILLE-329995
STAHLWILLE 56: DIN 3124/ISO 2725-1. ASME B 107.5 M, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao kích cỡ 36
329995.0100
329995.0200
329995.0300
329995.0400
329995.0500
329995.0600
329995.0700
329995.0800
Đầu khẩu KOKEN-330000
Koken 6400M, DIN 3124/ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome
330000.0100
330000.0200
330000.0300
330000.0400
330000.0500
330000.0600
330000.0700
330000.0800
330000.0850
330000.0900
330000.1000
330000.1100
330000.1200
330000.1300
330000.1400
330000.1500
Đầu khẩu 12 cạnh HAZET-330005
Hazet 1000 Z, DIN 3124, ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome-vanadium
330005.0100
330005.0200
330005.0300
330005.0400
330005.0500
330005.0600
330005.0700
330005.0800
330005.0900
330005.1000
330005.1100
330005.1200
330005.1300
Đầu khẩu STAHLWILLE-330007
STAHLWILLE 55a: SAE AS 954-E (test loads), ASME B 107.1, AS Được làm từ thép HPQ chất lượng cao kích cỡ 1 1/2"
330007.0100
330007.0200
330007.0300
330007.0400
330007.0500
330007.0600
330007.0700
330007.0800
330007.0900
330007.1000
330007.1100
330007.1200
330007.1300
330007.1400
330007.1500
330007.1600
330007.1700
330007.1800