Khẩu vặn, tay vặn & linh kiện

Đầu chuyển đổi 1/2" STAHLWILLE-329620

HPQ high-performance steel, chrome-plated, square socket and bit to DIN 3120.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đầu ra Male (inch)Đầu vào Female (inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/81/2
451,000
PCE
3/41/2
594,000
PCE

Đầu chuyển đổi 1/2" STAHLWILLE-329622

Stahlwille 514M, with magnet, chrome-plated, square socket and bit to DIN 3120.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đầu ra Male (inch)Đầu vào Female (inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/41/2
PCE

Đầu chuyển đổi 1/2" KOKEN-329624

Koken 4433A, chrome-vanadium steel, chrome-plated, square socket and anvil to DIN 3120.


JAPAN

Made in Japan

Mã & tên hàng Đầu ra Male (inch)Đầu vào Female (inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/81/2
324,000
PCE

Đầu chuyển đổi 1/2" HAZET -329630

Hazet 958, DIN 3123, ISO 3316, chrome vanadium steel, chrome-plated, polished


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đầu ra Male (inch)Đầu vào Female (inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/81/2
666,000
PCE
3/41/2
868,000
PCE

Đầu nối lúc lắc 1/2" FACOM-329650

Facom S.240A, DIN 3123/ISO 3316, chrome-vanadium steel, chrome-plated, spring-stiffened joint.


TAIWAN

Made in Taiwan

Mã & tên hàng Dài (mm)Đầu nối (inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
661/2
936,000
PCE

Đầu nối lúc lắc 1/2" HAZET-329655

Surface chrome-plated, polished, DIN 3123


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dài (mm)Đầu nối (inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
701/2
PCE

Đầu nối lúc lắc 1/2" STAHLWILLE-329660

Stahlwille 510, DIN 3123/ISO 3316, chrome alloy steel, chrome-plated.


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dài (mm)Đầu nối (inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
711/2
PCE

Đầu nối lúc lắc 1/2" STAHLWILLE-329661

Stahlwille 510 QR, DIN 3123/ISO 3316, with QuickRelease safety lock, chrome-plated. With lock


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Dài (mm)Đầu nối (inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
801/2
PCE

Đầu nối lúc lắc 1/2" NERIOX-329670

chrome-vanadium steel, chrome-plated, spring-stiffened joint.


Mã & tên hàng Dài (mm)Đầu nối (inch) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
751/2
309,000
PCE

Bộ khẩu vặn tay vặn FACOM K.411

Facom K.411,
chrome-vanadium steel, chrome-plated, in sheet metal box, containing:
14 hex sockets sizes 19...55 mm
1 sliding tee bar
2 extensions 200, 400 mm
1 dust-tight reversible ratchet KL.161


Tags: K411

ITALY

Made in Italy

Mã & tên hàng Đầu nốiSize (mm /inch)Số chi tiết Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/419...5519
SET

Bộ khẩu vặn tay vặn STAHLWILLE 55/9/6N

Stahlwille 55/9/6N,
chrome-alloy steel, chrome-plated, in sheet metal box with PE hard foam tray, containing:
9 hex sockets 32...60 mm
1 reversible ratchet 552
1 handle
1 flexible head
1 sliding head
2 extensions 200, 400 mm


Tags: 5596N

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đầu nốiSize (mm /inch)Số chi tiết Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/432...6015
SET

Bộ Khẩu vặn tay vặn STAHLWILLE 55/10/6

Stahlwille 55/10/6,
chrome-alloy steel, chrome-plated, in sheet metal box with PE hard foam tray, containing:
10 hex sockets sizes 22...50 mm
1 reversible ratchet 552
1 handle
1 flexible head
1 sliding head
2 extensions 200, 400 mm


Tags: 55106

GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Đầu nốiSize (mm /inch)Số chi tiết Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/422...5016
SET

Bộ khẩu vặn tay vặn KOKEN

Koken 6201M-00,
chrome-molybdenum steel, chrome-plated, in sheet metal box, containing:
11 hex sockets 22...60 mm
1 reversible ratchet
1 hinged handle
1 sliding tee bar
2 extensions 200, 400 mm


JAPAN

Made in Japan

Mã & tên hàng Đầu nốiSize (mm /inch)Số chi tiết Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/422...6016
SET

Đầu khẩu lục giác HAZET-329970

Hazet 1000, DIN 3124, ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1952Lục giác
904,000
PCE
2152Lục giác
911,000
PCE
2252Lục giác
907,000
PCE
2452Lục giác
961,000
PCE
2754Lục giác
PCE
3055Lục giác
PCE
3258Lục giác
PCE
3359Lục giác
PCE
3460Lục giác
PCE
3661.5Lục giác
PCE
3865Lục giác
PCE
4168.5Lục giác
PCE
4270Lục giác
PCE
4673Lục giác
PCE
5067Lục giác
PCE
5567Lục giác
PCE
6067Lục giác
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu FACOM OGV®-329980

Facom K.HB, DIN 3124/ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome-vanadium


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1949Lục giác
722,000
PCE
2251Lục giác
724,000
PCE
2452.5Lục giác
733,000
PCE
2752.5Lục giác
791,000
PCE
3059Lục giác
913,000
PCE
3259Lục giác
959,000
PCE
3459Lục giác
994,000
PCE
3659Lục giác
PCE
3866.9Lục giác
PCE
4166.9Lục giác
PCE
4675Lục giác
PCE
5075Lục giác
PCE
5575Lục giác
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu STAHLWILLE-329990

Stahlwille 55, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1950Lục giác
685,000
PCE
2251Lục giác
694,000
PCE
2451Lục giác
728,000
PCE
2754Lục giác
816,000
PCE
3058Lục giác
851,000
PCE
3258Lục giác
852,000
PCE
3460Lục giác
PCE
3660Lục giác
PCE
3864Lục giác
PCE
4167Lục giác
PCE
4673Lục giác
PCE
5080Lục giác
PCE
5580Lục giác
PCE
6080Lục giác
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu STAHLWILLE-329995

STAHLWILLE 56: DIN 3124/ISO 2725-1. ASME B 107.5 M, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao kích cỡ 36


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
2290Lục giác dài
PCE
2490Lục giác dài
PCE
2790Lục giác dài
PCE
3090Lục giác dài
PCE
3290Lục giác dài
PCE
3490Lục giác dài
PCE
3690Lục giác dài
PCE
4190Lục giác dài
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu KOKEN-330000

Koken 6400M, DIN 3124/ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome


JAPAN

Made in Japan

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
1750Lục giác
478,000
PCE
1950Lục giác
484,000
PCE
2250Lục giác
486,000
PCE
2450Lục giác
494,000
PCE
2753Lục giác
567,000
PCE
3055Lục giác
670,000
PCE
3257Lục giác
694,000
PCE
3357Lục giác
801,000
PCE
3457Lục giác
803,000
PCE
3659Lục giác
910,000
PCE
3859Lục giác
959,000
PCE
4162Lục giác
PCE
4668Lục giác
PCE
5068Lục giác
PCE
5572Lục giác
PCE
6076Lục giác
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu 12 cạnh HAZET-330005

Hazet 1000 Z, DIN 3124, ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome-vanadium


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
225212 cạnh
906,000
PCE
245212 cạnh
958,000
PCE
275412 cạnh
PCE
305512 cạnh
PCE
325812 cạnh
PCE
346012 cạnh
PCE
3561.512 cạnh
PCE
3661.512 cạnh
PCE
386512 cạnh
PCE
4168.512 cạnh
PCE
467312 cạnh
PCE
506712 cạnh
PCE
556712 cạnh
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu STAHLWILLE-330007

STAHLWILLE 55a: SAE AS 954-E (test loads), ASME B 107.1, AS Được làm từ thép HPQ chất lượng cao kích cỡ 1 1/2"


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/45012 cạnh
890,000
PCE
13/165112 cạnh
936,000
PCE
7/85112 cạnh
919,000
PCE
15/165112 cạnh
919,000
PCE
15212 cạnh
848,000
PCE
1 1/165412 cạnh
868,000
PCE
1 1/85712 cạnh
955,000
PCE
1 1/45812 cạnh
960,000
PCE
1 5/165912 cạnh
PCE
1 3/85912 cạnh
PCE
1 7/166012 cạnh
PCE
1 1/26412 cạnh
PCE
1 5/86712 cạnh
PCE
1 11/167012 cạnh
PCE
1 3/47012 cạnh
PCE
1 13/167312 cạnh
PCE
1 7/87612 cạnh
PCE
28012 cạnh
PCE

Xem thêm >>