1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Đầu khẩu lục giác HAZET-327500
Hazet 880, DIN 3124, ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
Made in Germany
327500.0100
327500.0200
327500.0300
327500.0400
327500.0500
327500.0600
327500.0700
327500.0800
327500.0900
327500.1000
327500.1100
327500.1200
327500.1300
327500.1400
327500.1500
327500.1600
327500.1700
Xem thêm >>
Đầu khẩu FACOM OGV®-327510
Facom J.H, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327510.0100
327510.0200
327510.0300
327510.0400
327510.0500
327510.0600
327510.0700
327510.0800
327510.0900
327510.1000
327510.1100
327510.1200
327510.1300
327510.1400
327510.1500
327510.1600
Đầu khẩu STAHLWILLE-327520
Stahlwille 456, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép chất lượng cao
327520.0100
327520.0200
327520.0300
327520.0400
327520.0500
327520.0600
327520.0700
327520.0800
327520.0900
327520.1000
327520.1100
327520.1200
327520.1300
327520.1400
327520.1500
327520.1600
Đầu khẩu NERIOX-327525
Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327525.0100
327525.0200
327525.0300
327525.0400
327525.0500
327525.0600
327525.0700
327525.0800
327525.0900
327525.1000
327525.1100
327525.1200
327525.1300
327525.1400
327525.1500
327525.1600
327525.1700
Đầu khẩu KOKEN-327530
Koken 3400M, Được làm từ thép mạ chrome
Made in Japan
327530.0100
327530.0200
327530.0300
327530.0400
327530.0500
327530.0600
327530.0700
327530.0800
327530.0900
327530.1000
327530.1100
327530.1200
327530.1300
327530.1400
Đầu khẩu HAZET-327545
Hazet 880 Z, đạt tiêu chuẩn DIN 3134, ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327545.0100
327545.0200
327545.0300
327545.0400
327545.0500
327545.0600
327545.0700
327545.0800
327545.0900
327545.1000
327545.1100
327545.1200
327545.1300
327545.1400
Đầu khẩu FACOM OGV®-327550
Facom J, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327550.0100
327550.0200
327550.0300
327550.0400
327550.0500
327550.0600
327550.0700
327550.0800
327550.0900
327550.1000
327550.1100
327550.1200
327550.1300
327550.1400
327550.1500
327550.1600
Đầu khẩu STAHLWILLE-327560
Stahlwille 45, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao mạ chrome
327560.0100
327560.0200
327560.0300
327560.0400
327560.0500
327560.0600
327560.0700
327560.0800
327560.0900
327560.1000
327560.1100
327560.1200
327560.1300
327560.1400
327560.1500
327560.1600
327560.1700
Đầu khẩu NERIOX-327565
327565.0100
327565.0200
Đầu khẩu FACOM OGV®-327570
Facom J, inch sizes, ASME B 107.1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327570.0100
327570.0200
327570.0300
327570.0400
327570.0500
327570.0600
327570.0700
327570.0800
327570.0900
327570.1000
327570.1100
Đầu khẩu STAHLWILLE-327580
Stahlwille 45a, ASME B 107.1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao mạ chrome
327580.0100
327580.0200
327580.0300
327580.0400
327580.0500
327580.0600
327580.0700
327580.0750
327580.0800
327580.0900
327580.1000
327580.1100
327580.1200
327580.1300
327580.1400
Đầu khẩu HAZET-327590
Hazet 880 LG, Kiểu dài, đạt tiêu chuẩn , DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327590.0100
327590.0200
327590.0300
327590.0400
327590.0500
327590.0600
327590.0700
327590.0800
327590.0900
327590.1000
327590.1100
327590.1200
327590.1400
327590.1500
Đầu khẩu FACOM OGV®-327600
Facom J.HLA, Kiểu dài, đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327600.0100
327600.0200
327600.0300
327600.0400
327600.0500
327600.0600
327600.0700
327600.0800
327600.0900
327600.1000
327600.1100
327600.1200
Đầu khẩu KOKEN-327610
Koken 3300M, kiểu dài, đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome
327610.0100
327610.0200
327610.0300
327610.0400
327610.0500
327610.0600
327610.0650
327610.0700
327610.0800
327610.0900
327610.1000
Đầu khẩu FACOM OGV®-327620
Facom J.LA, Kiểu dài ,Đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1,Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327620.0100
327620.0200
327620.0300
327620.0400
327620.0500
327620.0600
327620.0700
327620.0800
327620.0900
327620.1000
327620.1100
Đầu khẩu STAHLWILLE-327630
Stahlwille 46,kiểu dài , đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao mạ chrome
327630.0050
327630.0100
327630.0200
327630.0300
327630.0400
327630.0500
327630.0600
327630.0700
327630.0900
327630.1000
327630.1100
327630.1300
327630.1400
327630.1500
Đầu khẩu STAHLWILLE-327635
Stahlwille 46a,kiểu dài , đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao mạ chrome
327635.0100
327635.0200
327635.0300
327635.0400
327635.0500
327635.0600
327635.0700
327635.0800
327635.0900
327635.1000
327635.1100
327635.1200
327635.1300
327635.1400
327635.1500
Đầu khẩu HAZET-327640
Hazet 880 TZ, Kiểu dài,đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1,Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327640.0100
327640.0200
327640.0300
327640.0400
327640.0500
327640.0600
327640.0700
327640.0800
327640.0900
327640.1000
327640.1100
327640.1200
327640.1400
327640.1500
Đầu khẩu STAHLWILLE-327670
Stahlwille 49 / 2049,đạt tiêu chuẩn DIN 7422, Được làm từ thép mạ chrome
327670.0300
327670.0500
327670.0700
327670.1000
327670.1200