1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Đầu khẩu STAHLWILLE-327560
Stahlwille 45, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao mạ chrome
Made in Germany
327560.0100
327560.0200
327560.0300
327560.0400
327560.0500
327560.0600
327560.0700
327560.0800
327560.0900
327560.1000
327560.1100
327560.1200
327560.1300
327560.1400
327560.1500
327560.1600
327560.1700
Xem thêm >>
Đầu khẩu đầu sao HAZET-327490
Hazet 880 E, Được làm từ thép mạ chrome, chiều dài 28 mm.
327490.0100
327490.0200
327490.0300
327490.0400
327490.0500
327490.0600
327490.0700
327490.0800
Đầu khẩu lục giác HAZET-327500
Hazet 880, DIN 3124, ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327500.0100
327500.0200
327500.0300
327500.0400
327500.0500
327500.0600
327500.0700
327500.0800
327500.0900
327500.1000
327500.1100
327500.1200
327500.1300
327500.1400
327500.1500
327500.1600
327500.1700
Đầu khẩu FACOM OGV®-327510
Facom J.H, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327510.0100
327510.0200
327510.0300
327510.0400
327510.0500
327510.0600
327510.0700
327510.0800
327510.0900
327510.1000
327510.1100
327510.1200
327510.1300
327510.1400
327510.1500
327510.1600
Đầu khẩu STAHLWILLE-327520
Stahlwille 456, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép chất lượng cao
327520.0100
327520.0200
327520.0300
327520.0400
327520.0500
327520.0600
327520.0700
327520.0800
327520.0900
327520.1000
327520.1100
327520.1200
327520.1300
327520.1400
327520.1500
327520.1600
Đầu khẩu NERIOX-327525
Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327525.0100
327525.0200
327525.0300
327525.0400
327525.0500
327525.0600
327525.0700
327525.0800
327525.0900
327525.1000
327525.1100
327525.1200
327525.1300
327525.1400
327525.1500
327525.1600
327525.1700
Đầu khẩu KOKEN-327530
Koken 3400M, Được làm từ thép mạ chrome
Made in Japan
327530.0100
327530.0200
327530.0300
327530.0400
327530.0500
327530.0600
327530.0700
327530.0800
327530.0900
327530.1000
327530.1100
327530.1200
327530.1300
327530.1400
Đầu khẩu HAZET-327545
Hazet 880 Z, đạt tiêu chuẩn DIN 3134, ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327545.0100
327545.0200
327545.0300
327545.0400
327545.0500
327545.0600
327545.0700
327545.0800
327545.0900
327545.1000
327545.1100
327545.1200
327545.1300
327545.1400
Đầu khẩu FACOM OGV®-327550
Facom J, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327550.0100
327550.0200
327550.0300
327550.0400
327550.0500
327550.0600
327550.0700
327550.0800
327550.0900
327550.1000
327550.1100
327550.1200
327550.1300
327550.1400
327550.1500
327550.1600
Đầu khẩu NERIOX-327565
327565.0100
327565.0200
Đầu khẩu FACOM OGV®-327570
Facom J, inch sizes, ASME B 107.1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327570.0100
327570.0200
327570.0300
327570.0400
327570.0500
327570.0600
327570.0700
327570.0800
327570.0900
327570.1000
327570.1100
Đầu khẩu STAHLWILLE-327580
Stahlwille 45a, ASME B 107.1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao mạ chrome
327580.0100
327580.0200
327580.0300
327580.0400
327580.0500
327580.0600
327580.0700
327580.0750
327580.0800
327580.0900
327580.1000
327580.1100
327580.1200
327580.1300
327580.1400
Đầu khẩu HAZET-327590
Hazet 880 LG, Kiểu dài, đạt tiêu chuẩn , DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327590.0100
327590.0200
327590.0300
327590.0400
327590.0500
327590.0600
327590.0700
327590.0800
327590.0900
327590.1000
327590.1100
327590.1200
327590.1400
327590.1500
Đầu khẩu FACOM OGV®-327600
Facom J.HLA, Kiểu dài, đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327600.0100
327600.0200
327600.0300
327600.0400
327600.0500
327600.0600
327600.0700
327600.0800
327600.0900
327600.1000
327600.1100
327600.1200
Đầu khẩu KOKEN-327610
Koken 3300M, kiểu dài, đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome
327610.0100
327610.0200
327610.0300
327610.0400
327610.0500
327610.0600
327610.0650
327610.0700
327610.0800
327610.0900
327610.1000
Đầu khẩu FACOM OGV®-327620
Facom J.LA, Kiểu dài ,Đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1,Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327620.0100
327620.0200
327620.0300
327620.0400
327620.0500
327620.0600
327620.0700
327620.0800
327620.0900
327620.1000
327620.1100
Đầu khẩu STAHLWILLE-327630
Stahlwille 46,kiểu dài , đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao mạ chrome
327630.0050
327630.0100
327630.0200
327630.0300
327630.0400
327630.0500
327630.0600
327630.0700
327630.0900
327630.1000
327630.1100
327630.1300
327630.1400
327630.1500
Đầu khẩu STAHLWILLE-327635
Stahlwille 46a,kiểu dài , đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao mạ chrome
327635.0100
327635.0200
327635.0300
327635.0400
327635.0500
327635.0600
327635.0700
327635.0800
327635.0900
327635.1000
327635.1100
327635.1200
327635.1300
327635.1400
327635.1500
Đầu khẩu HAZET-327640
Hazet 880 TZ, Kiểu dài,đạt tiêu chuẩn DIN 3124/ISO 2725-1,Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327640.0100
327640.0200
327640.0300
327640.0400
327640.0500
327640.0600
327640.0700
327640.0800
327640.0900
327640.1000
327640.1100
327640.1200
327640.1400
327640.1500
Đầu khẩu FACOM -327660
Facom JT, Được làm từ thép mạ chrome vanandium
327660.0100
327660.0200
327660.0300
327660.0400
327660.0500
327660.0600
327660.0700