1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Đầu khẩu FACOM OGV®-330050
Facom KT.A, Đươc làm từ thép mạ chrome-vanadium
Made in France
330050.0100
330050.0200
330050.0300
Xem thêm >>
Đầu khẩu lục giác HAZET-329970
Hazet 1000, DIN 3124, ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome
Made in Germany
329970.0100
329970.0200
329970.0300
329970.0400
329970.0500
329970.0600
329970.0700
329970.0800
329970.0900
329970.1000
329970.1100
329970.1200
329970.1300
329970.1400
329970.1500
329970.1600
329970.1700
Đầu khẩu FACOM OGV®-329980
Facom K.HB, DIN 3124/ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome-vanadium
329980.0100
329980.0200
329980.0300
329980.0400
329980.0500
329980.0600
329980.0700
329980.0800
329980.0900
329980.1000
329980.1100
329980.1200
329980.1300
Đầu khẩu STAHLWILLE-329990
Stahlwille 55, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao
329990.0100
329990.0200
329990.0300
329990.0400
329990.0500
329990.0600
329990.0700
329990.0800
329990.0900
329990.1000
329990.1100
329990.1200
329990.1300
329990.1400
Đầu khẩu STAHLWILLE-329995
STAHLWILLE 56: DIN 3124/ISO 2725-1. ASME B 107.5 M, Được làm từ thép HPQ chất lượng cao kích cỡ 36
329995.0100
329995.0200
329995.0300
329995.0400
329995.0500
329995.0600
329995.0700
329995.0800
Đầu khẩu KOKEN-330000
Koken 6400M, DIN 3124/ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome
Made in Japan
330000.0100
330000.0200
330000.0300
330000.0400
330000.0500
330000.0600
330000.0700
330000.0800
330000.0850
330000.0900
330000.1000
330000.1100
330000.1200
330000.1300
330000.1400
330000.1500
Đầu khẩu 12 cạnh HAZET-330005
Hazet 1000 Z, DIN 3124, ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome-vanadium
330005.0100
330005.0200
330005.0300
330005.0400
330005.0500
330005.0600
330005.0700
330005.0800
330005.0900
330005.1000
330005.1100
330005.1200
330005.1300
Đầu khẩu STAHLWILLE-330007
STAHLWILLE 55a: SAE AS 954-E (test loads), ASME B 107.1, AS Được làm từ thép HPQ chất lượng cao kích cỡ 1 1/2"
330007.0100
330007.0200
330007.0300
330007.0400
330007.0500
330007.0600
330007.0700
330007.0800
330007.0900
330007.1000
330007.1100
330007.1200
330007.1300
330007.1400
330007.1500
330007.1600
330007.1700
330007.1800
Đầu khẩu FACOM OGV®-330020
Facom K.B, DIN 3124/ISO 2725-1, Đươc làm từ thép mạ chrome-vanadium
330020.0100
330020.0200
330020.0250
330020.0300
330020.0400
330020.0500
330020.0550
330020.0600
330020.0650
330020.0700
330020.0800
330020.0900
330020.1000
330020.1100
330020.1150
330020.1200
330020.1300
330020.1400
Đầu khẩu KOKEN-330030
Koken 6300M, Kiểu dài, DIN 3124/ISO 2725-1,Đươc làm từ thép mạ chrome
330030.0100
330030.0200
330030.0300
330030.0400
330030.0500
330030.0600
330030.0700
330030.0800
330030.0900
Đầu khẩu STAHLWILLE-330060
Stahlwille 59, DIN 7422,Đươc làm từ thép mạ chrome
330060.0100
330060.0200
330060.0300
330060.0400
Đầu khẩu KOKEN-330070
Koken 6012M-75, Đươc làm từ thép mạ chrome
330070.0100
330070.0200
330070.0300
330070.0400
330070.0500
330070.0600
Đầu khẩu lục giác HAZET-330080
Hazet 1010, DIN 7422,Đươc làm từ thép mạ chrome
330080.0100
330080.0200
330080.0300
330080.0400
Tay vặn tự động 3/4'' FACOM KL.161PB
Dust-tight reversible ratchet with lock. Maintenance-free and long service life. Compact head: Ø 60 mm. Sturdy safety eyelet in the handle for fastening the tool when working at heights. The knob on the reversible ratchet can be pressed during the tightening or loosening process, without accidentally changing the direction of rotation.
330102.0100
Tay vặn 3/4 inch KOKEN
Koken 6749, chrome-vanadium steel, chrome-plated, 36 teeth, working arc 10°.
330120.0100
330120.0200
Tay vặn 3/4 inch NERIOX
Chrome-vanadium steel, chrome-plated, 48 teeth, with lock pin, insert knurled handle.
330125.0100
Tay vặn tự động 3/4 inch GEDORE
Vanadium Stahl 31CrV3 Version according to DIN 3122, with C20-3/4" square drive, with pin locking device, chrome-plated
832093.0100
832093.0200
832093.0300