1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Bộ khẩu lục giác chìm 1/2 inch NERIOX
10-piece, chrome vanadium steel, chrome-plated, foam insert in the carbon look with marking of the dimensions, in plastic case with metal clasps
328590.0100
Xem thêm >>
Bộ đầu khẩu lục giác chìm STAHLWILLE 54/8
Stahlwille 54/8, 8-piece hexagon insert bit set in plastic box. Extremely resilient, exceptionally long-lasting, drop forged, hardened and cooled in an oil bath. HPQ® High Performance Quality, chrome-alloy steel, chrome-plated, precision-fit, chemical-resistant LD hard foam insert.
Made in Germany
328685.0100
Đầu khẩu FACOM OGV®
Facom S.H, DIN 3124/ISO 2275,Được làm từ thép mạ chrome vanadium
Made in France
328940.0100
328940.0200
328940.0300
328940.0400
328940.0500
328940.0600
328940.0700
328940.0800
328940.0900
328940.1000
328940.1100
328940.1200
328940.1300
328940.1400
328940.1500
328940.1600
328940.1700
328940.1800
328940.1900
328940.2000
328940.2100
328940.2200
328940.2300
328940.2400
328940.2500
Đầu khẩu STAHLWILLE-328950
Stahlwille 52, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép cao cấp HPQ mạ chrome
328950.0100
328950.0200
328950.0300
328950.0400
328950.0500
328950.0600
328950.0700
328950.0800
328950.0900
328950.1000
328950.1100
328950.1200
328950.1300
328950.1400
328950.1500
328950.1600
328950.1700
328950.1800
328950.1900
328950.2000
328950.2100
328950.2200
328950.2300
328950.2400
Đầu khẩu lục giác HAZET-328960
Hazet 900, DIN 3124, ISO 2725-1,Được làm từ thép mạ chrome vanadium
328960.0100
328960.0200
328960.0300
328960.0400
328960.0500
328960.0600
328960.0700
328960.0800
328960.0900
328960.1000
328960.1100
328960.1200
328960.1300
328960.1400
328960.1500
328960.1600
328960.1700
328960.1800
328960.1900
328960.2000
328960.2100
328960.2200
328960.2300
328960.2400
Đầu khẩu KOKEN-328970
Koken 4401M, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép mạ chrome
Made in Japan
328970.0100
328970.0300
328970.0400
328970.0500
328970.0600
328970.0700
328970.0800
328970.0900
328970.1000
328970.1100
328970.1200
328970.1300
328970.1400
328970.1500
328970.1600
328970.1700
328970.1800
328970.1900
328970.2000
328970.2100
328970.2200
328970.2300
328970.2400
Đầu khẩu NERIOX-329015
DIN 3124/ISO 2725-1,Được làm từ thép mạ chrome vanadium
329015.0100
329015.0200
329015.0300
329015.0400
329015.0500
329015.0600
329015.0700
329015.0800
329015.0900
329015.1000
329015.1100
329015.1200
329015.1300
329015.1400
329015.1500
329015.1600
329015.1700
329015.1800
329015.1900
329015.2000
329015.2100
329015.2200
329015.2400
Đầu khẩu NERIOX-329055
Được làm từ thép mạ chrome vanadium
329055.0100
329055.0200
329055.0300
329055.0400
329055.0500
329055.0600
329055.0700
329055.0800
329055.0900
329055.1000
Đầu khẩu đầu sao HAZET-329090
Hazet 900 E, Được làm từ thép mạ chrome vanadium, kiểu đầu sao
329090.0100
329090.0200
329090.0300
329090.0400
329090.0500
329090.0600
329090.0700
329090.0800
Đầu khẩu lục giác chìm FACOM
Facom STM, chrome-vanadium steel, chrome-plated.
329100.0030
329100.0060
329100.0100
329100.0150
329100.0200
329100.0300
329100.0400
329100.0500
329100.0600
329100.0700
Đầu khẩu lục giác chìm STAHLWILLE
Stahlwille 54, DIN 7422, chrome alloy steel, chrome-plated.
329110.0100
329110.0200
329110.0300
329110.0400
329110.0500
329110.0600
329110.0700
329110.0800
329110.0900
329110.1000
329110.1500
Bộ khẩu lục giác chìm 1/2 inch FACOM
Facom STM.J9, with 9 hex bits, in plastic case. Appropriate spare parts: 329100 Hex bit FACOM
329115.0100
Đầu khẩu STAHLWILLE-329152
Được làm từ thép mạ chrome, đầu lục giác
329152.0100
329152.0200
329152.0300
329152.0400
329152.0500
Bộ khẩu lục giác chìm 1/2 inch GEDORE IN 19 PM
Gedore IN 19 PM, with 9 hexagon insert bits, in sheet steel case.
329155.0100
Đầu khẩu STAHLWILLE-329160
Stahlwille 54a, DIN 7422, Được làm từ thép mạ chrome
329160.0100
329160.0200
329160.0300
329160.0400
329160.0500
329160.0600
329160.0700
329160.0800
329160.0900