Khẩu vặn, tay vặn 1/2 inch

Đầu khẩu STAHLWILLE-328990

Stahlwille 50, DIN 3124/ISO 2725-1, Được làm từ thép cao cấp HPQ mạ chrome


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
83812 cạnh
355,000
PCE
93812 cạnh
373,000
PCE
103812 cạnh
304,000
PCE
113812 cạnh
334,000
PCE
123812 cạnh
329,000
PCE
133812 cạnh
300,000
PCE
143812 cạnh
351,000
PCE
153812 cạnh
339,000
PCE
163812 cạnh
342,000
PCE
173812 cạnh
347,000
PCE
183812 cạnh
365,000
PCE
193812 cạnh
352,000
PCE
204212 cạnh
415,000
PCE
214212 cạnh
430,000
PCE
224212 cạnh
406,000
PCE
234212 cạnh
482,000
PCE
244212 cạnh
445,000
PCE
254212 cạnh
562,000
PCE
264212 cạnh
536,000
PCE
274512 cạnh
563,000
PCE
284512 cạnh
660,000
PCE
304512 cạnh
614,000
PCE
324712 cạnh
627,000
PCE
344712 cạnh
813,000
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu STAHLWILLE-329020

Stahlwille 50a, ASME B 107.1, Được làm từ thép cao cấp HPQ mạ chrome


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
3/8"3812 cạnh
335,000
PCE
7/16"3812 cạnh
335,000
PCE
1/2"3812 cạnh
337,000
PCE
9/16"3812 cạnh
360,000
PCE
19/32"3812 cạnh
386,000
PCE
5/8"3812 cạnh
367,000
PCE
11/16"3812 cạnh
395,000
PCE
3/4"3812 cạnh
390,000
PCE
25/32"4112 cạnh
432,000
PCE
13/16"4112 cạnh
450,000
PCE
7/8"4212 cạnh
438,000
PCE
15/16"4212 cạnh
491,000
PCE
1"4212 cạnh
490,000
PCE
1 1/16"4512 cạnh
608,000
PCE
1 1/8"4512 cạnh
602,000
PCE

Xem thêm >>


Đầu khẩu 12 cạnh HAZET 900Z

With traction profile, with knurling, surface chrome-plated, polished
DIN 3124


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (mm / inch)Dài (mm)Kiểu Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
83812 cạnh
376,000
PCE
92112 cạnh
376,000
PCE
102112 cạnh
326,000
PCE
113812 cạnh
381,000
PCE
123812 cạnh
377,000
PCE
133812 cạnh
324,000
PCE
143812 cạnh
389,000
PCE
153812 cạnh
395,000
PCE
163812 cạnh
398,000
PCE
173812 cạnh
421,000
PCE
183812 cạnh
460,000
PCE
193812 cạnh
421,000
PCE
203812 cạnh
489,000
PCE
213812 cạnh
494,000
PCE
2241.512 cạnh
510,000
PCE
2341.512 cạnh
564,000
PCE
244412 cạnh
536,000
PCE
254412 cạnh
569,000
PCE
264412 cạnh
595,000
PCE
274612 cạnh
705,000
PCE
284712 cạnh
711,000
PCE
305012 cạnh
724,000
PCE
325012 cạnh
727,000
PCE

Xem thêm >>