
Đĩa mài sợi nhôm oxit VSM -389501
With hook-and-loop fastener, without holes, paper backing, synthetic resin bonded. Ideal for plastics, wood, paint. Very good for tool steel, heat-treated steel, alloyed steels, cast steel, stainless steel (INOX).

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Độ nhám (Grain) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
389501.0100 Đĩa mài sợi nhôm oxit VSM , 115 mm |
115 | 40 |
29,000
|
PCE
|
|
|
389501.0200 Đĩa mài sợi nhôm oxit VSM , 115 mm |
115 | 60 |
31,000
|
PCE
|
|
|
389501.0300 Đĩa mài sợi nhôm oxit VSM , 115 mm |
115 | 80 |
29,000
|
PCE
|
|
|
389501.0400 Đĩa mài sợi nhôm oxit VSM , 115 mm |
115 | 100 |
33,000
|
PCE
|
|
|
389501.0500 Đĩa mài sợi nhôm oxit VSM , 115 mm |
115 | 120 |
29,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH -389546
X-LOCK grinding plate for use with X-LOCK abrasive fibre discs. Suitable for angle grinders with X-LOCK tool holder. Extended service life thanks to heat-resistant plastic.

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Size (mm) | Độ nhám (Grain) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
389546.0100 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 115 mm |
115 | - |
533,000
|
PCE
|
|
|
389546.0200 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 115 mm |
115 | - |
584,000
|
PCE
|
|
|
389546.0300 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 115 mm |
115 | - |
790,000
|
PCE
|
|
|
389546.0400 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 125 mm |
125 | - |
610,000
|
PCE
|
|
|
389546.0500 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 125 mm |
125 | - |
668,000
|
PCE
|
|
|
389546.0600 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 125 mm |
125 | - |
901,000
|
PCE
|
|
|
389546.1000 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 125 mm |
125 | - |
294,000
|
PCE
|
|
|
389546.1100 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 115 mm |
115 | - |
904,000
|
PCE
|
|
|
389546.1200 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 125 mm |
125 | - |
PCE
|
|
||
389546.1300 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 115 mm |
115 | - |
PCE
|
|
||
389546.1400 Đế lắp đĩa mài X-LOCK BOSCH , 125 mm |
125 | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đĩa mài mòn Corundum VSM, KF808 TOP SIZE -389662
Vulcanized fibre, resin over resin with active abrasive additives, for grinding of flat surfaces and edges with manually guided power tools. Ideal for alloyed and unalloyed steels, heat-treated steel, stainless steel (INOX), aluminium, aluminium alloys, non-ferrous metals, high-temperature resistant materials.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Độ nhám (Grain) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
115 | 36 |
52,000
|
PCE
|
|
||
115 | 50 |
52,000
|
PCE
|
|
||
115 | 60 |
42,000
|
PCE
|
|
||
115 | 80 |
34,000
|
PCE
|
|
||
115 | 100 |
36,000
|
PCE
|
|
||
115 | 120 |
43,000
|
PCE
|
|
||
115 | 150 |
39,000
|
PCE
|
|
||
115 | 180 |
31,000
|
PCE
|
|
||
115 | 220 |
31,000
|
PCE
|
|
||
125 | 36 |
59,000
|
PCE
|
|
||
125 | 50 |
57,000
|
PCE
|
|
||
125 | 60 |
47,000
|
PCE
|
|
||
125 | 80 |
46,000
|
PCE
|
|
||
125 | 100 |
51,000
|
PCE
|
|
||
125 | 120 |
43,000
|
PCE
|
|
||
125 | 150 |
48,000
|
PCE
|
|
||
125 | 180 |
48,000
|
PCE
|
|
||
125 | 220 |
36,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>