Thương hiệu

Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10
For torque wrenches with square drive
Fixed by pin security
Chrome plating over nickel, durable and chip resistant
Forged in a drop, hardened and cooled in an oil bath
Extremely resilient, extraordinarily durable
Article Number 731A/10
Size tool mount (female square) 9x12 mm

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
000054364.001 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10 1/4 |
1/4 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054364.002 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10 5/16 |
5/16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054364.003 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10 3/8 |
3/8 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054364.004 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10 7/16 |
7/16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054364.005 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10 1/2 |
1/2 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054364.006 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10 9/16 |
9/16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054364.007 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10 5/8 |
5/8 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054364.008 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10 11/16 |
11/16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054364.009 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/10 3/4 |
3/4 | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40
For torque wrenches with square drive
Fixed by pin security
Chrome plating over nickel, durable and chip resistant
Forged in a drop, hardened and cooled in an oil bath
Extremely resilient, extraordinarily durable
Technical Information:
Article Number 731A/40
Size tool mount (female square) 14x18 mm

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
000054393.001 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 7/16 |
7/16 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.002 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 1/2 |
1/2 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.003 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 9/16 |
9/16 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.004 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 5/8 |
5/8 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.005 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 11/16 |
11/16 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.006 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 3/4 |
3/4 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.007 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 13/16 |
13/16 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.008 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 7/8 |
7/8 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.009 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 15/16 |
15/16 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.010 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 1 |
1 | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
000054393.011 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 731A/40 1 1/8 |
1 1/8 | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10
For torque wrenches with square drive
Fixation by pin security
Chrome plating over nickel, durable and chip resistant
Forged in a drop, hardened and cooled in an oil bath
Extremely resilient, extraordinarily durable
Technical Information:
Article Number 732A/10
Size tool mount (female square) 9x12 mm

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
000054444.001 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 1/4 |
1/4 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.002 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 5/16 |
5/16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.003 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 3/8 |
3/8 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.004 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 7/16 |
7/16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.005 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 1/2 |
1/2 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.006 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 9/16 |
9/16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.007 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 5/8 |
5/8 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.008 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 11/16 |
11/16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.009 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 3/4 |
3/4 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.010 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 13/16 |
13/16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
000054444.011 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/10 7/8 |
7/8 | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/80
For torque wrenches with holder for socket tools
Fixation by pin security
Chrome plating over nickel, durable and chip resistant
Forged in a drop, hardened and cooled in an oil bath
Extremely resilient, extraordinarily durable
Technical Information:
Article Number 732A/80
Size of tool holder external square 24.5x28 mm

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
000054510.001 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/80 15/16 |
15/16 | 24,5x28 |
PCE
|
|
||
000054510.002 Đầu cờ lê lực hệ inch STAHLWILLE 732A/80 1.1/16 |
1.1/16 | 24,5x28 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực GEDORE
Reversible clockwise / anticlockwise.
Designs:
331392.0100 : for torque wrenches with plug-in connection Ø 8 mm
331392.0200 : for torque wrenches with captive pin

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331392.0100 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 1/4' |
1/4' | Ø 8 |
PCE
|
|
||
331392.0200 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 1/4' |
1/4' | Pin |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331395.0100 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 3.2 mm |
3.2 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.0200 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 4 mm |
4 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.0300 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 5 mm |
5 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.0400 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 5.5 mm |
5.5 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.0500 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 6 mm |
6 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.0600 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 7 mm |
7 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.0700 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 8 mm |
8 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.0800 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 9 mm |
9 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.0900 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 10 mm |
10 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1000 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 11 mm |
11 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1100 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 12 mm |
12 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1200 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 13 mm |
13 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1300 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 14 mm |
14 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1400 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 15 mm |
15 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1500 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 16 mm |
16 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1600 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 17 mm |
17 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1700 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 18 mm |
18 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1800 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 19 mm |
19 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.1900 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 20 mm |
20 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.2000 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 21 mm |
21 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.2100 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 22 mm |
22 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.2200 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 23 mm |
23 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.2300 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 24 mm |
24 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331395.2400 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 25 mm |
25 mm | Captive pin |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331396.0100 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 3.2 mm |
3.2 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.0200 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 4 mm |
4 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.0300 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 5 mm |
5 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.0400 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 5.5 mm |
5.5 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.0500 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 6 mm |
6 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.0600 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 7 mm |
7 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.0700 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 8 mm |
8 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.0800 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 9 mm |
9 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.0900 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 10 mm |
10 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1000 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 11 mm |
11 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1100 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 12 mm |
12 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1200 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 13 mm |
13 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1300 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 14 mm |
14 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1400 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 15 mm |
15 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1500 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 16 mm |
16 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1600 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 17 mm |
17 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1700 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 18 mm |
18 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1800 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 19 mm |
19 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.1900 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 20 mm |
20 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.2000 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 21 mm |
21 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.2100 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 22 mm |
22 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.2200 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 23 mm |
23 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.2300 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 24 mm |
24 mm | Captive pin |
PCE
|
|
||
331396.2400 Đầu cờ lê lực TORQUELEADER 25 mm |
25 mm | Captive pin |
PCE
|
|
Xem thêm >>








Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE 725/735
Stahlwille 725/735, reversible clockwise/anticlockwise, for torque wrenches.
Appropriate spare parts:
331601 Replacement parts set for ratchet insert 735/... STAHLWILLE
LT000054601 7250/4 - Spare parts set

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
1/4 | 9 x 12 |
PCE
|
|
|||
3/8 | 9 x 12 |
PCE
|
|
|||
1/2 | 9 x 12 |
PCE
|
|
|||
1/2 | 14 x 18 |
PCE
|
|
|||
3/4 | 14 x 18 |
PCE
|
|
|||
3/4 | 14 x 18 |
PCE
|
|
|||
3/4 | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE
Stahlwille 725QR, reversible left/right, for torque wrenches.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331602.0100 Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE 1/4 - 9 x 12 mm |
1/4 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331602.0200 Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE 3/8 - 9 x 12 mm |
3/8 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331602.0300 Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE 1/2 - 9 x 12 mm |
1/2 | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Drop forged, chrome-plated. Square according to DIN 3120, ISO 1174-1.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331605.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 6401-1 |
1/4 inch | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331605.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 6402-1 |
3/8 inch | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331605.0300 Đầu cờ lê lực HAZET 6403-1 |
1/2 inch | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331605.0400 Đầu cờ lê lực HAZET 6404-1 |
1/2 inch | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6602, flat head, chrome-plated, square according to DIN 3120, ISO 1174-1.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331606.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 3/8 inch 6602-1 |
3/8 inch | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331606.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 1/2 inch 6604-1 |
1/2 inch | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6401, fine toothing, 72 teeth, angle 5°, drop forged, surface chrome-plated, square according to DIN 3120, ISO 1174-1.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331608.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 6402 - 3/8 inch |
3/8 inch | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331608.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 6403 - 1/2 inch |
1/2 inch | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331608.0300 Đầu cờ lê lực HAZET 6404 - 1/2 inch |
1/2 inch | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331608.0400 Đầu cờ lê lực HAZET 6406 - 3/4 inch |
3/4 inch | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE
Stahlwille 725/4B, with hexagon socket for direct mounting of 1/4" screwdriver bits; for torque wrenches. Bits can be inserted easily, click securely into place and can be pulled out again with ease; also for hex bits with wide groove.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331610.0100 Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE 1/4' |
1/4' | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6401 S, with quick-release safety connection, drop forged, chrome-plated. Square according to DIN 3120, ISO 1174-1.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331612.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 1/4 |
1/4" | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331612.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 3/8 |
3/8" | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331612.0300 Đầu cờ lê lực HAZET 1/2 |
1/2" | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331612.0400 Đầu cờ lê lực HAZET 1/2 |
1/2" | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE
Stahlwille 736/10-1, with collar-thrust spring (DBGM). 1/4" screwdriver bits. Bits can be inserted easily, click securely into place and can be pulled out again with ease; also for hex bits with wide groove.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331613.0100 Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE 1/4' |
1/4' | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6606 D, with toggle function, drop forged, switchover on the underside protects against accidental toggling, especially flat, deep-offset design for work in confined spaces, surface chrome-plated.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331615.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 16 mm |
16 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331615.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 17 mm |
17 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331615.0300 Đầu cờ lê lực HAZET 18 mm |
18 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331615.0400 Đầu cờ lê lực HAZET 19 mm |
19 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331615.0500 Đầu cờ lê lực HAZET 21 mm |
21 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6408, with hexagon socket for direct mounting of screwdriver bits type C + E, drop forged, chrome-plated.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331617.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 1/4' |
1/4' | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331617.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 5/16' |
5/16' | 9 x12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 731/10, for torque wrenches with plug connection 9x12 mm.

Made in Germany
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6450 C, for torque wrenches with plug connection 9x12 mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331625.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 7 mm |
7 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 8 mm |
8 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.0300 Đầu cờ lê lực HAZET 9 mm |
9 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.0400 Đầu cờ lê lực HAZET 10 mm |
10 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.0500 Đầu cờ lê lực HAZET 11 mm |
11 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.0600 Đầu cờ lê lực HAZET 12 mm |
12 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.0700 Đầu cờ lê lực HAZET 13 mm |
13 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.0800 Đầu cờ lê lực HAZET 14 mm |
14 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.0900 Đầu cờ lê lực HAZET 15 mm |
15 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.1000 Đầu cờ lê lực HAZET 16 mm |
16 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.1100 Đầu cờ lê lực HAZET 17 mm |
17 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.1200 Đầu cờ lê lực HAZET 18 mm |
18 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331625.1300 Đầu cờ lê lực HAZET 19 mm |
19 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6450 D, for torque wrenches with plug connection 14 x 18 mm. Surface chrome-plated Item 331626.1210, 331626.1310, 331626.1410, 331626.1510, 331626.1610 Model DS = reinforced and approx. 50% greater load capacity as a result

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331626.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 13 mm |
13 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 14 mm |
14 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.0300 Đầu cờ lê lực HAZET 15 mm |
15 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.0400 Đầu cờ lê lực HAZET 16 mm |
16 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.0500 Đầu cờ lê lực HAZET 17 mm |
17 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.0600 Đầu cờ lê lực HAZET 18 mm |
18 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.0700 Đầu cờ lê lực HAZET 19 mm |
19 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.0800 Đầu cờ lê lực HAZET 21 mm |
21 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.0900 Đầu cờ lê lực HAZET 22 mm |
22 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.1000 Đầu cờ lê lực HAZET 24 mm |
24 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.1100 Đầu cờ lê lực HAZET 27 mm |
27 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.1200 Đầu cờ lê lực HAZET 30 mm |
30 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.1300 Đầu cờ lê lực HAZET 32 mm |
32 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.1310 Đầu cờ lê lực HAZET 32 mm |
32 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.1400 Đầu cờ lê lực HAZET 34 mm |
34 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.1500 Đầu cờ lê lực HAZET 36 mm |
36 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.1510 Đầu cờ lê lực HAZET 36 mm |
36 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331626.1610 Đầu cờ lê lực HAZET 41 mm |
41 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>