
Dao phay rãnh chữ T FRANKEN
3018, Type N, DIN 850, for slots to DIN 6888, Tolerance: b: e8 , HSS-E Co5, angle of twist 10°, angle of cut 10°, cutting tolerance h11, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 6-12
Designs:
4.5 mm...7.5 mm: straight-toothed
10.5 mm...45.5 mm: staggered-tooth

Made in Czech republic
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Lưỡi dày b (mm) | Chuôi lắp d2 mm | Dài l1 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
112880.0100 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
4.5 | 1 | 6 | 50 |
PCE
|
|
||
112880.0200 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
7.5 | 1.5 | 6 | 50 |
PCE
|
|
||
112880.0300 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
7.5 | 2 | 6 | 50 |
PCE
|
|
||
112880.0400 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
10.5 | 2 | 6 | 50 |
PCE
|
|
||
112880.0500 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
10.5 | 2.5 | 6 | 50 |
PCE
|
|
||
112880.0600 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
10.5 | 3 | 6 | 50 |
PCE
|
|
||
112880.0700 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
13.5 | 3 | 10 | 56 |
PCE
|
|
||
112880.0800 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
13.5 | 4 | 10 | 56 |
PCE
|
|
||
112880.0900 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
16.5 | 3 | 10 | 56 |
PCE
|
|
||
112880.1000 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
16.5 | 4 | 10 | 56 |
PCE
|
|
||
112880.1100 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
16.5 | 5 | 10 | 56 |
PCE
|
|
||
112880.1200 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
19.5 | 3 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.1300 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
19.5 | 4 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.1400 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
19.5 | 5 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.1500 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
19.5 | 6 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.1600 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
22.5 | 4 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.1700 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
22.5 | 5 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.1800 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
22.5 | 6 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.1900 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
22.5 | 8 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.2000 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
25.5 | 5 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.2100 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
25.5 | 6 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.2200 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
28.5 | 6 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.2300 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
28.5 | 8 | 10 | 63 |
PCE
|
|
||
112880.2400 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
28.5 | 10 | 12 | 71 |
PCE
|
|
||
112880.2500 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
32.5 | 6 | 12 | 71 |
PCE
|
|
||
112880.2600 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
32.5 | 8 | 12 | 71 |
PCE
|
|
||
112880.2700 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
32.5 | 10 | 12 | 71 |
PCE
|
|
||
112880.2800 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
45.5 | 10 | 12 | 71 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay rãnh chữ T FRANKEN
3038, Type N, staggered-tooth, DIN 851A, for slots to DIN 650. Tolerances: b: d11 / d3: h12, HSS-E Co5, angle of twist 10°, angle of cut 11°, cutting tolerance d11, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 6-10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Lưỡi dày b (mm) | Chuôi lắp d2 mm | Dài l1 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
112910.0100 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
11 | 4 | 10 | 53.5 |
PCE
|
|
||
112910.0200 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
12.5 | 6 | 10 | 57 |
PCE
|
|
||
112910.0300 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
16 | 8 | 10 | 62 |
PCE
|
|
||
112910.0400 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
18 | 8 | 12 | 70 |
PCE
|
|
||
112910.0500 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
21 | 9 | 12 | 74 |
PCE
|
|
||
112910.0600 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
25 | 11 | 16 | 82 |
PCE
|
|
||
112910.0700 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
32 | 14 | 16 | 90 |
PCE
|
|
||
112910.0800 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
40 | 18 | 25 | 108 |
PCE
|
|
||
112910.0900 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
50 | 22 | 32 | 124 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay rãnh chữ T MAKE
Type N, slim version, staggered-tooth, works standard. Tolerance: b: k11 , HSS-PM, TiAlN coating, angle of twist 12°, angle of cut 12°, cutting tolerance d11, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 8-14

Made in Hungary
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Lưỡi dày b (mm) | Chuôi lắp d2 mm | Dài l1 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
112935.0200 Dao phay rãnh chữ T MAKE |
12 | 2.5 | 8 | 54 |
PCE
|
|
||
112935.0400 Dao phay rãnh chữ T MAKE |
16 | 3 | 8 | 56 |
PCE
|
|
||
112935.0600 Dao phay rãnh chữ T MAKE |
20 | 4 | 10 | 62 |
PCE
|
|
||
112935.0800 Dao phay rãnh chữ T MAKE |
25 | 5 | 10 | 65 |
PCE
|
|
||
112935.1000 Dao phay rãnh chữ T MAKE |
32 | 6 | 12 | 73 |
PCE
|
|
||
112935.1200 Dao phay rãnh chữ T MAKE |
40 | 8 | 12 | 77 |
PCE
|
|
||
112935.1400 Dao phay rãnh chữ T MAKE |
50 | 10 | 16 | 84 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay rãnh chữ T FRANKEN
3058, Type NF, roughing-finishing profile,DIN 851A, for slots to DIN 650. Tolerances: d3: h12 / b: d11, HSS-E Co5, angle of twist 20°, angle of cut 11°, cutting tolerance d11, weldon flat (HB), shank tolerance h6, number of teeth 6-8

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Lưỡi dày b (mm) | Chuôi lắp d2 mm | Dài l1 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
112950.0100 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
21 | 9 | 12 | 74 |
PCE
|
|
||
112950.0200 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
28 | 12 | 16 | 85 |
PCE
|
|
||
112950.0300 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
32 | 14 | 16 | 90 |
PCE
|
|
||
112950.0400 Dao phay rãnh chữ T FRANKEN |
40 | 18 | 25 | 108 |
PCE
|
|
Xem thêm >>