
Dao phay trụ tinh FRANKEN
4010, Type N, bore with keyway and drive slot, DIN 1880., HSS-E, angle of twist 25°, cutting tolerance h10, Scharfe Eckenausführung, number of teeth 8-14, DIN 1880

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Dày h1 (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
113401.0100 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
40 | 32 | 16 |
PCE
|
|
||
113401.0200 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
50 | 36 | 22 |
PCE
|
|
||
113401.0300 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
63 | 40 | 27 |
PCE
|
|
||
113401.0400 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
80 | 45 | 27 |
PCE
|
|
||
113401.0500 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
100 | 50 | 32 |
PCE
|
|
||
113401.0600 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
125 | 56 | 40 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay trụ tinh FRANKEN
4010C, Type N, bore with keyway and drive slot, HSS-E, TiCN coating, angle of twist 25°, cutting tolerance k10, Scharfe Eckenausführung, number of teeth 8-14, DIN 1880

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Dày h1 (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
113402.0100 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
40 | 32 | 16 |
PCE
|
|
||
113402.0200 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
50 | 36 | 22 |
PCE
|
|
||
113402.0300 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
63 | 40 | 27 |
PCE
|
|
||
113402.0400 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
80 | 45 | 27 |
PCE
|
|
||
113402.0500 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
100 | 50 | 32 |
PCE
|
|
||
113402.0600 Dao phay trụ tinh FRANKEN |
125 | 56 | 40 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay trụ phá thô FRANKEN
4051, Type NR-Topline, roughing profile, bore with keyway and drive slot, HSS-E CoPM, angle of twist 25°, angle of cut 14°, cutting tolerance js14, number of teeth 7-12, DIN 1880

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Dày h1 (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
113460.0100 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
40 | 32 | 16 |
PCE
|
|
||
113460.0200 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
50 | 36 | 22 |
PCE
|
|
||
113460.0300 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
63 | 40 | 27 |
PCE
|
|
||
113460.0400 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
80 | 45 | 27 |
PCE
|
|
||
113460.0500 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
100 | 50 | 32 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay trụ phá thô FRANKEN
4051C, Type NR-Topline, roughing profile, bore with keyway and drive slot, HSS-E CoPM, TiCN coating, angle of twist 25°, angle of cut 14°, cutting tolerance js14, number of teeth 7-10, DIN 1880

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Dày h1 (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
113480.0100 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
40 | 32 | 16 |
PCE
|
|
||
113480.0200 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
50 | 36 | 22 |
PCE
|
|
||
113480.0300 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
63 | 40 | 27 |
PCE
|
|
||
113480.0400 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
80 | 45 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay trụ phá thô FRANKEN
4050, Type NR, roughing profile, bore with keyway and drive slot, HSS-E Co5, angle of twist 25°, angle of cut 14°, cutting tolerance js14, number of teeth 7-12, DIN 1880

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Dày h1 (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
113500.0100 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
40 | 32 | 16 |
PCE
|
|
||
113500.0200 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
50 | 36 | 22 |
PCE
|
|
||
113500.0300 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
63 | 40 | 27 |
PCE
|
|
||
113500.0400 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
80 | 45 | 27 |
PCE
|
|
||
113500.0500 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
100 | 50 | 32 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay trụ phá thô FRANKEN
4050C, Type NR, roughing profile, bore with keyway and drive slot, HSS-E Co5, TiCN coating, angle of twist 25°, angle of cut 14°, cutting tolerance js14, number of teeth 7-12, DIN 1880

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Dày h1 (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
113520.0100 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
40 | 32 | 16 |
PCE
|
|
||
113520.0200 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
50 | 36 | 22 |
PCE
|
|
||
113520.0300 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
63 | 40 | 27 |
PCE
|
|
||
113520.0400 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
80 | 45 | 27 |
PCE
|
|
||
113520.0500 Dao phay trụ phá thô FRANKEN |
100 | 50 | 32 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay trụ FUTURO
Type N, with keyway and drive slot, dimensions according to DIN 1880., HSS-E Co8, angle of twist 30°, number of teeth 8-10, DIN 1880

Made in Korea
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Dày h1 (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
116600.0100 Dao phay trụ FUTURO |
40 | 32 | 16 |
PCE
|
|
||
116600.0200 Dao phay trụ FUTURO |
50 | 36 | 22 |
PCE
|
|
||
116600.0300 Dao phay trụ FUTURO |
63 | 40 | 27 |
PCE
|
|
||
116600.0400 Dao phay trụ FUTURO |
80 | 45 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay trụ FUTURO
Type NR, roughing profile, with keyway and drive slot, dimensions according to DIN 1880., HSS-E Co8, angle of twist 30°, number of teeth 6-10, DIN 1880

Made in Korea
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Dày h1 (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
116640.0100 Dao phay trụ FUTURO |
40 | 32 | 16 |
PCE
|
|
||
116640.0200 Dao phay trụ FUTURO |
50 | 36 | 22 |
PCE
|
|
||
116640.0300 Dao phay trụ FUTURO |
63 | 40 | 27 |
PCE
|
|
||
116640.0400 Dao phay trụ FUTURO |
80 | 45 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao phay trụ FUTURO
Type NF, roughing-finishing profile, with keyway and drive slot, dimensions according to DIN 1880., HSS-E Co8, angle of twist 30°, number of teeth 6-10, DIN 1880

Made in Korea
Mã & tên hàng | Size d1 (mm) | Dày h1 (mm) | Lỗ lắp d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
116660.0100 Dao phay trụ FUTURO |
40 | 32 | 16 |
PCE
|
|
||
116660.0200 Dao phay trụ FUTURO |
50 | 36 | 22 |
PCE
|
|
||
116660.0300 Dao phay trụ FUTURO |
63 | 40 | 27 |
PCE
|
|
||
116660.0400 Dao phay trụ FUTURO |
80 | 45 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>