
Dao cạo vòng bi 3 khía dài FUTURO-220602
DIN 8350 form C, in alloyed tool steel, working faces ground, coated shank, with wooden handle, beaded retaining collar.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Chiều rộng lưỡi (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
220602.0100 Dao cạo vòng bi 3 khía dài FUTURO |
200, blade lenght 100 | 14 |
PCE
|
|
||
220602.0200 Dao cạo vòng bi 3 khía dài FUTURO |
250, blade lenght 150 | 14 |
PCE
|
|
||
220602.0300 Dao cạo vòng bi 3 khía dài FUTURO |
300, blade lenght 200 | 16 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao cạo vòng bi 3 khía ngắn FUTURO-220606
In alloyed tool steel, working faces ground, coated shank, with wooden handle, beaded retaining collar.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Chiều rộng lưỡi (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
220606.0100 Dao cạo vòng bi 3 khía ngắn FUTURO |
250, blade lenght 150 | 8 |
PCE
|
|
||
220606.0200 Dao cạo vòng bi 3 khía ngắn FUTURO |
300, blade lenght 200 | 10 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao cạo lưỡi cong GEDORE-220615
American shape, ground work surfaces, of special steel, with wooden handle, flanged ferrule.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Chiều rộng lưỡi (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
220615.0100 Dao cạo lưỡi cong GEDORE |
315, blade length 200 x 85 | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao cạo cơ khí chính xác FUTURO-220625
Three-lipped incurved scraper blade, black plastic handle and plastic protective cap.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Chiều rộng lưỡi (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
220625.0100 Dao cạo cơ khí chính xác FUTURO |
150, blade length 25 | 8 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Dao cạo phẳng FUTURO-220635
In alloyed tool steel, working faces ground, coated shank, with wooden handle, beaded retaining collar.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Chiều rộng lưỡi (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
220635.0100 Dao cạo phẳng FUTURO |
250, blade lenght 150 | 20 |
PCE
|
|
||
220635.0200 Dao cạo phẳng FUTURO |
300, blade lenght 200 | 20 |
PCE
|
|
||
220635.0300 Dao cạo phẳng FUTURO |
350, blade length 250 | 25 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Dài (mm) | Chiều rộng lưỡi (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
393440.0100 Dao cạo phẳng GEDORE |
240 | 22,5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>