
Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX
Rotating blades MR Ø 6 mm, in HSS (M2), for the hardest deburring work, for long-chip materials like aluminium, copper, steel, etc.
Usable with:
361102 Universal deburring tool set CP GRAT EX with multi-edged blades
Stock package of 5 pcs

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361353.0100 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
MR-10 |
PCE
|
|
||
361353.0200 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
MR-15 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX
Rotating blades MC Ø 3.2 mm, in HSS (M2).
Usable with:
361100 Universal deburring tool CP GRAT EX with multi-edged blades
361101 Universal deburring tool CP GRAT EX with multi-edged blades
361103 Universal deburring tool set CP GRAT EX with multi-edged blades
361104 Universal deburring tool set CP GRAT EX with multi-edged blades
361112 Hand deburring tool set CP GRAT EX with multi-edged blades
361555 Hand deburring tool set CP GRAT EX
Stock package of 10 pcs

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361355.0100 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
MC-10 |
638,000
|
PCE
|
|
|
361355.0200 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
MC-20 |
638,000
|
PCE
|
|
|
361355.0300 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
MC-15 |
724,000
|
PCE
|
|
|
361355.0400 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
MC-101 |
722,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX
Rotating blades MC Ø 3.2mm, in HSS (M2).
Usable with:
361100 Universal deburring tool CP GRAT EX with multi-edged blades
361101 Universal deburring tool CP GRAT EX with multi-edged blades
361103 Universal deburring tool set CP GRAT EX with multi-edged blades
361104 Universal deburring tool set CP GRAT EX with multi-edged blades
361112 Hand deburring tool set CP GRAT EX with multi-edged blades
361555 Hand deburring tool set CP GRAT EX
Stock package of 10 pcs

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361357.0100 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
MC-40 |
593,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX
Rotating blades MP Ø 2.6mm, in HSS (M2).
Usable with:
361100 Universal deburring tool CP GRAT EX with multi-edged blades
361101 Universal deburring tool CP GRAT EX with multi-edged blades
361105 Universal deburring tool set CP GRAT EX with multi-edged blades
Paquets standard 10 pièces

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361358.0100 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
MP-1 |
449,000
|
PCE
|
|
|
361358.0200 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
MP-2 |
449,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế FUTURO
Rotating blades P Ø 2.6 mm, in HSS, for external, internal and key slot deburring.
Usable with:
361000 Universal deburring tool CP GRAT-EX
361010 Universal deburring tool NOGA Stock package of 10

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361360.0100 Lưỡi dao thay thế FUTURO |
P-1 HSS |
42,000
|
PCE
|
|
|
361360.0200 Lưỡi dao thay thế FUTURO |
P-2 HSS |
43,000
|
PCE
|
|
|
361360.0300 Lưỡi dao thay thế FUTURO |
P-3 HSS |
53,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế GRAT-EX
Rotating blades E (Compatible with Type C blades) Ø 3.2 mm.
Usable with:
361020 Universal deburring tool CP GRAT-EX
361025 Universal deburring tool NOGA Stock package 10 pcs

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361370.0450 Lưỡi dao thay thế GRAT-EX |
E 100 L + R |
87,000
|
PCE
|
|
|
361370.0500 Lưỡi dao thay thế GRAT-EX |
E 100 STAR |
233,000
|
PCE
|
|
|
361370.0550 Lưỡi dao thay thế GRAT-EX |
E 100 L + R STAR |
254,000
|
PCE
|
|
|
361370.0800 Lưỡi dao thay thế GRAT-EX |
E 200 STAR |
233,000
|
PCE
|
|
|
361370.1100 Lưỡi dao thay thế GRAT-EX |
E 300 R + L |
106,000
|
PCE
|
|
|
361370.1280 Lưỡi dao thay thế GRAT-EX |
E 550 STAR |
233,000
|
PCE
|
|
|
361370.1410 Lưỡi dao thay thế GRAT-EX |
E 567 STAR |
292,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX
Rotating blades C Ø 3.2 mm, in HSS.
Usable with:
361020 Universal deburring tool CP GRAT-EX
361025 Universal deburring tool NOGA
Stock package of 10 pcs Type C-60 HSS = 5 pcs

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361371.0260 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
C-10 TIN |
103,000
|
PCE
|
|
|
361371.0280 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
C-15 INOX |
71,000
|
PCE
|
|
|
361371.0660 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
C-20 TIN |
103,000
|
PCE
|
|
|
361371.1210 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
C-35 HSS |
71,000
|
PCE
|
|
|
361371.1260 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
C-101 HSS |
68,000
|
PCE
|
|
|
361371.1710 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
C-60 HSS |
163,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế FUTURO
Rotating blades C Ø 3.2 mm, in HSS, for steel and aluminium, for external, internal and keyway deburring.
Usable with:
361020 Universal deburring tool CP GRAT-EX
361040 Universal deburring tool FUTURO

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361380.0100 Lưỡi dao thay thế FUTURO |
C-10 HSS |
44,000
|
PCE
|
|
|
361380.0200 Lưỡi dao thay thế FUTURO |
C-20 HSS |
44,000
|
PCE
|
|
|
361380.0300 Lưỡi dao thay thế FUTURO |
C-30 HSS |
61,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX
Rotating blades R Ø 6.0 mm, in HSS (M2).
Usable with:
361030 Universal deburring tool CP GRAT-EX
Stock package 5 pcs

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361386.0110 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
R-10S |
201,000
|
PCE
|
|
|
361386.0210 Lưỡi dao thay thế CP GRAT EX |
R-15S INOX |
233,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế GRAT-EX
For three-square scraper, in HSS.
Usable with:
361070 Three-square scraper CP GRAT-EX
361080 Three-square scraper NOGA
Stock package 10 pcs

Made in Switzerland
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361390.0100 Lưỡi dao thay thế |
C 40 HSS |
397,000
|
PCE
|
|
|
361390.0200 Lưỡi dao thay thế |
C 42 HSS |
637,000
|
PCE
|
|
|
361390.0260 Lưỡi dao thay thế |
C 60 HSS |
469,000
|
PCE
|
|
|
361390.0310 Lưỡi dao thay thế |
SCR-3 |
290,000
|
PCE
|
|
|
361390.0400 Lưỡi dao thay thế |
D 50 |
415,000
|
PCE
|
|
|
361390.0510 Lưỡi dao thay thế |
SCR-345 |
288,000
|
PCE
|
|
|
361390.0600 Lưỡi dao thay thế |
D 66 |
342,000
|
PCE
|
|
|
361390.0800 Lưỡi dao thay thế |
T 80 |
347,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế GRAT-EX
For hand countersink, in HSS, 90°.
Usable with:
361090 Hand countersink CP GRAT-EX
361095 Hand countersink NOGA

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361410.0110 Lưỡi dao thay thế |
CS-12 |
467,000
|
PCE
|
|
|
361410.0210 Lưỡi dao thay thế |
CS-20 |
642,000
|
PCE
|
|
|
361410.0310 Lưỡi dao thay thế |
CS-30 |
PCE
|
|
||
361410.0410 Lưỡi dao thay thế |
F63 |
450,000
|
PCE
|
|
|
361410.0510 Lưỡi dao thay thế |
F104 |
511,000
|
PCE
|
|
|
361410.0610 Lưỡi dao thay thế |
F165 |
690,000
|
PCE
|
|
|
361410.0700 Lưỡi dao thay thế |
R 1 |
691,000
|
PCE
|
|
|
361410.0800 Lưỡi dao thay thế |
R 2 |
747,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế GRAT-EX
For plate deburring tool.
Usable with:
361110 Plate deburring tool CP GRAT EX
361115 Plate deburring tool NOGA

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361430.0060 Lưỡi dao thay thế |
V-4 HSS |
360,000
|
PCE
|
|
|
361430.0400 Lưỡi dao thay thế |
N 80 |
272,000
|
PCE
|
|
|
361430.0560 Lưỡi dao thay thế |
V-2 HSS |
406,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế GRAT-EX
For keyway deburring tool.
Usable with:
361130 Keyway deburring tool CP GRAT EX

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361450.0050 Lưỡi dao thay thế |
KW-9 HSS |
163,000
|
PCE
|
|
|
361450.0070 Lưỡi dao thay thế |
KW-16 HSS |
248,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Lưỡi dao thay thế GRAT-EX
for deburring, scraping, for finishing plastics, Plexiglas, composites etc.
Usable with:
361282 Ceramic deburring tool set CP GRAT EX Special shape is possible with DIAMOPRO abrasive wheels.

Made in India
Mã & tên hàng | Type | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|
361490.0510 Lưỡi dao thay thế |
C-1 |
636,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ dụng cụ cạo Bavia CP GRAT EX
Pipe deburrer with 2 blades for inside and outside. Supplied with 1/4" adapter. For mechanical application

Made in India
Mã & tên hàng | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Góc (độ) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
361500.0100 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
16...35 | 16...31 | 60 |
PCE
|
|
||
361500.0200 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
16...35 | 16...31 | 90 |
PCE
|
|
||
361500.0300 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
22...46 | 22...42 | 60 |
PCE
|
|
||
361500.0400 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
22...46 | 22...42 | 90 |
PCE
|
|
||
361500.0500 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
40...62 | 40...58 | 60 |
PCE
|
|
||
361500.0600 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
40...62 | 40...58 | 90 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ dụng cụ cạo Bavia CP GRAT EX
Pipe deburrer with 2 blades for inside and outside. With TiAIN coating for extremely hard materials and longer service life. Supplied with 1/4" adapter. For mechanical application

Made in India
Mã & tên hàng | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Góc (độ) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
361505.0100 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
16...35 | 16...31 | 60 |
PCE
|
|
||
361505.0200 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
16...35 | 16...31 | 90 |
PCE
|
|
||
361505.0300 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
22...46 | 22...42 | 60 |
PCE
|
|
||
361505.0400 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
22...46 | 22...42 | 90 |
PCE
|
|
||
361505.0500 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
40...62 | 40...58 | 60 |
PCE
|
|
||
361505.0600 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
40...62 | 40...58 | 90 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ dụng cụ cạo Bavia CP GRAT EX
Hand pipe deburrer with 1 blade for inside and outside. Supplied with 1/4" adapter

Made in India
Mã & tên hàng | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Góc (độ) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
361510.0100 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
4...42 | 4...42 | 60 |
PCE
|
|
||
361510.0200 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
4...42 | 4...42 | 90 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ dụng cụ cạo Bavia CP GRAT EX
Pipe deburrer which with the aid of an attachment can be used with cordless hand drills. For inside and outside.

Made in India
Mã & tên hàng | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Góc (độ) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
361512.0100 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
4...42 | 4...42 | 60 |
PCE
|
|
||
361512.0200 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
4...42 | 4...42 | 90 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ dụng cụ cạo Bavia bằng tay CP GRAT EX
Hand pipe deburrer with 1 blade for inside and outside. With TiAIN coating for extremely hard materials and longer service life. Supplied with 1/4" adapter.

Made in India
Mã & tên hàng | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Góc (độ) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
361515.0100 Dao cạo mép ống bằng tay CP GRAT EX |
4...42 | 4...42 | 60 |
PCE
|
|
||
361515.0200 Dao cạo mép ống bằng tay CP GRAT EX |
4...42 | 4...42 | 90 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ dụng cụ cạo Bavia CP GRAT EX
Pipe deburrer which with the aid of an attachment can be used with cordless hand drills. For inside and outside. With TiAIN coating for extremely hard materials and longer service life

Made in India
Mã & tên hàng | Đường kính trong (mm) | Đường kính ngoài (mm) | Góc (độ) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
361517.0100 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
4...42 | 4...42 | 60 |
PCE
|
|
||
361517.0200 Dao cạo mép ống CP GRAT EX |
4...42 | 4...42 | 90 |
PCE
|
|
Xem thêm >>