Cờ lê 2 đầu vòng

Thương hiệu

Cờ lê vòng miệng FACOM OGV®

Facom 59, DIN 837 / ISO 10103, Phiên bản thẳng, Được làm từ thép mạ chrome-vanadium


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6 x 7100
403,000
PCE
8 x 9115
431,000
PCE
10 x 11128
444,000
PCE
12 x 13143
475,000
PCE
14 x 15157
529,000
PCE
16 x 17168
581,000
PCE
18 x 19189
653,000
PCE
21 x 23217
887,000
PCE
22 x 24217
971,000
PCE
26 x 28265
PCE
27 x 29285
PCE
30 x 32285
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng FACOM

Facom 42, Được làm từ thép mạ chrome góc nghiêng 15°.


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8 x 10140
832,000
PCE
10 x 11150
906,000
PCE
10 x 12150
944,000
PCE
11 x 13165
998,000
PCE
12 x 14170
PCE
14 x 17200
PCE
17 x 19210
PCE
19 x 22220
PCE
22 x 24235
PCE
24 x 27255
PCE
30 x 32275
PCE
36 x 41310
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng FACOM

Facom 42,Được làm từ thép mạ chrome góc nghiêng 15°.


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
5/16" x 3/8"140
900,000
PCE
7/16" x 1/2"165
PCE
9/16" x 5/8"200
PCE
11/16" x 3/4"210
PCE
3/4" x 7/8"220
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng STAHLWILLE-321640

Stahlwille 24, DIN 3118 / ISO 3318,Được làm từ thép mạ chrome


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
8 x 10145
667,000
PCE
9 x 11155
761,000
PCE
10 x 11155
709,000
PCE
10 x 12160
755,000
PCE
11 x 13170
742,000
PCE
12 x 14180
776,000
PCE
14 x 17200
839,000
PCE
17 x 19220
931,000
PCE
19 x 22230
PCE
22 x 24245
PCE
24 x 27270
PCE
27 x 36300
PCE
30 x 32300
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng FACOM OGV®

Facom 55A, Tiêu chuẩn, DIN 838 / ISO 10104,Được làm từ thép mạ chrome.


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6 x 7167
442,000
PCE
8 x 9182
445,000
PCE
8 x 10182
451,000
PCE
10 x 11197
497,000
PCE
12 x 13218
540,000
PCE
13 x 17245
683,000
PCE
14 x 15238
658,000
PCE
16 x 17258
708,000
PCE
16 x 18258
736,000
PCE
17 x 19290
787,000
PCE
18 x 19290
791,000
PCE
19 x 22296
856,000
PCE
20 x 22316
883,000
PCE
21 x 23316
930,000
PCE
22 x 24324
989,000
PCE
24 x 26328
PCE
24 x 27328
PCE
25 x 28345
PCE
30 x 32360
PCE
34 x 36440
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng HAZET

HAZET 630, DIN 838, ISO 10104 ,Được làm từ thép mạ chrome-vanadium nhỏ gọn phù hợp với không gian làm việc hẹp. Đáp ứng yêu cầu của ngành hàng không vũ trụ


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6 x 7165
517,000
PCE
8 x 9180
547,000
PCE
10 x11200
580,000
PCE
12 x 13220
704,000
PCE
14 x 15240
726,000
PCE
16 x 17255
821,000
PCE
17 x 19265
881,000
PCE
18 x 19265
895,000
PCE
20 x 22295
PCE
21 x 22295
PCE
21 x 23315
PCE
24 x 26330
PCE
24 x 27340
PCE
25 x 28350
PCE
27 x 32365
PCE
30 x 32365
PCE
36 x 41440
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng NERIOX-321865

Tiêu chuẩn DIN 838/ISO 3318,Được làm từ thép mạ chrome-vanadium


Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6 x 7168
112,000
PCE
8 x 9183
134,000
PCE
10 x 11197
153,000
PCE
10 x 13216
182,000
PCE
12 x 13216
174,000
PCE
13 x 14216
222,000
PCE
13 x 17263
251,000
PCE
14 x 15239
207,000
PCE
16 x 17263
243,000
PCE
17 x 19290
311,000
PCE
18 x 19290
311,000
PCE
19 x 22318
378,000
PCE
19 x 24325
381,000
PCE
20 x 22318
378,000
PCE
21 x 23325
395,000
PCE
22 x 24325
407,000
PCE
24 x 26337
437,000
PCE
24 x 27337
480,000
PCE
24 x 30346
571,000
PCE
25 x 28346
569,000
PCE
27 x 30346
637,000
PCE
30 x 32360
640,000
PCE
32 x 36410
845,000
PCE
36 x 41440
597,000
PCE
41 x 46475
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng STAHLWILLE-321890

Stahlwille 23, DIN 897 / ISO 10104, Được làm từ thép mạ chrome


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6 x 7170
475,000
PCE
8 x 9179
452,000
PCE
10 x 11188
500,000
PCE
12 x 13203
556,000
PCE
14 x 15219
618,000
PCE
16 x 17248
677,000
PCE
17 x 19250
730,000
PCE
18 x 19251
764,000
PCE
20 x 22280
931,000
PCE
21 x 23328
PCE
24 x 27376
PCE
30 x 32429
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng FACOM OGV®

Facom 59, DIN 837 / ISO 10103, Phiên bản thẳng, Được làm từ thép mạ chrome-vanadium


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6 x 7100
403,000
PCE
8 x 9115
431,000
PCE
10 x 11128
444,000
PCE
12 x 13143
475,000
PCE
14 x 15157
529,000
PCE
16 x 17168
581,000
PCE
18 x 19189
653,000
PCE
21 x 23217
887,000
PCE
22 x 24217
971,000
PCE
26 x 28265
PCE
27 x 29285
PCE
30 x 32285
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê 2 đầu vòng STAHLWILLE

STAHLWILLE 21, DIN 837 / ISO 10103, Phiên bản thẳng,Được làm từ thép mạ chrome


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6 x 7100
434,000
PCE
8 x 9115
456,000
PCE
8 x 10115
416,000
PCE
10 x 11130
436,000
PCE
12 x 13150
499,000
PCE
13 x 17170
570,000
PCE
14 x 15165
536,000
PCE
16 x 17170
571,000
PCE
17 x 19185
581,000
PCE
18 x 19185
592,000
PCE
18 x 21210
826,000
PCE
19 x 22210
756,000
PCE
20 x 22210
722,000
PCE
21 x 24235
926,000
PCE
24 x 27290
937,000
PCE
27 x 32320
PCE
30 x 32325
PCE
30 x 34325
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng FACOM

Facom 57, ISO 3318,Được làm từ thép mạ chrome-vanadium


FRANCE

Made in France

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
10 x 12143
894,000
PCE
11 x 13143
912,000
PCE
13 x 15166
PCE
14 x 16184
PCE
14 x 17184
PCE
15 x 17184
PCE
16 x 18200
PCE
19 x 22235
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng STAHLWILLE-321950

STAHLWILLE 27, ISO 3318, Được làm từ thép mạ chrome


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
10 x 12150
912,000
PCE
11 x 13150
859,000
PCE
14 x 16179
PCE
14 x 17179
PCE
15 x 17184
PCE
16 x 18200
PCE
19 x 22225
PCE

Xem thêm >>


Cờ lê vòng miệng FACOM OGV®

Facom 66A, DIN 899 / ISO 1711-1, ,Được làm từ thép mạ chrome-vanadium


ITALY

Made in Italy

Mã & tên hàng SizeDài (mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
6 x 7188.5
PCE
8 x 9188.5
PCE
10 x 11194.5
PCE
12 x 13233.5
PCE
14 x 15237.5
PCE
16 x 17280
PCE
18 x 19286
PCE

Xem thêm >>