
Cờ lê móc AMF-325685
AMF 771Md, adjustable, with square drive for torque wrenches, for DIN 1804 grooved nuts and DIN 981 bearing nuts, hardened special steel and tempered for black finish. Note: The set value of the torque wrench depends on the dimension of "S". The instructions for your torque wrench contain the necessary information and formulas for calculating the correct setting.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325685.0100 Cờ lê móc AMF |
20...42 | 135 |
PCE
|
|
||
325685.0200 Cờ lê móc AMF |
45...90 | 192 |
PCE
|
|
||
325685.0300 Cờ lê móc AMF |
95...165 | 272 |
PCE
|
|
||
325685.0400 Cờ lê móc AMF |
95...165 | 298 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325600
DIN 1810A, for groove nuts DIN 1804 and roller bearing nuts DIN 981. Heat-treated steel that has been hardened and annealed for a burnished finish. Spanners for larger nut diameters can be supplied.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325600.0100 Cờ lê móc AMF |
12...14 | 110 |
224,000
|
PCE
|
|
|
325600.0200 Cờ lê móc AMF |
16...20 | 110 |
221,000
|
PCE
|
|
|
325600.0300 Cờ lê móc AMF |
25...28 | 136 |
244,000
|
PCE
|
|
|
325600.0400 Cờ lê móc AMF |
30...32 | 136 |
248,000
|
PCE
|
|
|
325600.0500 Cờ lê móc AMF |
34...36 | 170 |
324,000
|
PCE
|
|
|
325600.0600 Cờ lê móc AMF |
40...42 | 170 |
322,000
|
PCE
|
|
|
325600.0700 Cờ lê móc AMF |
45...50 | 206 |
385,000
|
PCE
|
|
|
325600.0800 Cờ lê móc AMF |
52...55 | 206 |
393,000
|
PCE
|
|
|
325600.0900 Cờ lê móc AMF |
58...62 | 240 |
551,000
|
PCE
|
|
|
325600.1000 Cờ lê móc AMF |
68...75 | 240 |
576,000
|
PCE
|
|
|
325600.1100 Cờ lê móc AMF |
80...90 | 280 |
854,000
|
PCE
|
|
|
325600.1200 Cờ lê móc AMF |
95...100 | 280 |
845,000
|
PCE
|
|
|
325600.1300 Cờ lê móc AMF |
110...115 | 335 |
PCE
|
|
||
325600.1400 Cờ lê móc AMF |
120...130 | 335 |
PCE
|
|
||
325600.1500 Cờ lê móc AMF |
135...145 | 385 |
PCE
|
|
||
325600.1600 Cờ lê móc AMF |
155...165 | 385 |
PCE
|
|
||
325600.1700 Cờ lê móc AMF |
180...195 | 470 |
PCE
|
|
||
325600.1800 Cờ lê móc AMF |
205...220 | 470 |
PCE
|
|
||
325600.1900 Cờ lê móc AMF |
230...245 | 568 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325620
AMF 775C, industrial version, for DIN 1804 grooved nuts and DIN 981 bearing nuts, special steel that has been hardened and annealed for a burnished finish. Hook and shaft extended, rivet reinforced, with spring washer.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325620.0100 Cờ lê móc AMF |
20...35 | 165 |
826,000
|
PCE
|
|
|
325620.0200 Cờ lê móc AMF |
35...60 | 210 |
924,000
|
PCE
|
|
|
325620.0300 Cờ lê móc AMF |
60...90 | 280 |
PCE
|
|
||
325620.0400 Cờ lê móc AMF |
90...155 | 335 |
PCE
|
|
||
325620.0500 Cờ lê móc AMF |
155...230 | 460 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325625
AMF 775SC, assembly and installation version, for DIN 1804 grooved nuts and DIN 981 bearing nuts, hardened special steel tempered for black finish.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325625.0100 Cờ lê móc AMF |
20...35 | 135 |
776,000
|
PCE
|
|
|
325625.0200 Cờ lê móc AMF |
35...60 | 175 |
849,000
|
PCE
|
|
|
325625.0300 Cờ lê móc AMF |
60...90 | 240 |
PCE
|
|
||
325625.0400 Cờ lê móc AMF |
90...155 | 300 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325640
AMF 775NI, industrial version, stainless steel, for DIN 1804 grooved nuts, DIN 981 bearing nuts and unions and fittings in accordance with DIN 11851.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325640.0100 Cờ lê móc AMF |
20...35 | 165 |
PCE
|
|
||
325640.0200 Cờ lê móc AMF |
35...60 | 210 |
PCE
|
|
||
325640.0300 Cờ lê móc AMF |
60...90 | 280 |
PCE
|
|
||
325640.0400 Cờ lê móc AMF |
90...155 | 335 |
PCE
|
|
||
325640.0500 Cờ lê móc AMF |
155...230 | 460 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325645
AMF 775SNI, industrial version, stainless steel, for DIN 1804 grooved nuts, DIN 981 bearing nuts and unions and fittings in accordance with DIN 11851.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325645.0100 Cờ lê móc AMF |
20...35 | 135 |
PCE
|
|
||
325645.0200 Cờ lê móc AMF |
35...60 | 175 |
PCE
|
|
||
325645.0300 Cờ lê móc AMF |
60...90 | 240 |
PCE
|
|
||
325645.0400 Cờ lê móc AMF |
90...155 | 300 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325660
AMF 771, for DIN 1804 grooved nuts and DIN 981 bearing nuts. Special steel, hardened and tempered for black finish.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325660.0100 Cờ lê móc AMF |
20...42 | 180 |
PCE
|
|
||
325660.0200 Cờ lê móc AMF |
45...90 | 240 |
PCE
|
|
||
325660.0300 Cờ lê móc AMF |
95...165 | 335 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc FACOM
Facom 116, with adjustable jaws, for DIN 1816 capstan nuts, chrome handle body, phosphated pins. The lower, movable jaw can be adjusted with ease. The wrench clamps itself on the nut automatically. Scope of elivery: 2 sets removable pins.

Made in France
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325681.0100 Cờ lê móc FACOM 116 |
0...100 | 345 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325685
AMF 771Md, adjustable, with square drive for torque wrenches, for DIN 1804 grooved nuts and DIN 981 bearing nuts, hardened special steel and tempered for black finish. Note: The set value of the torque wrench depends on the dimension of "S". The instructions for your torque wrench contain the necessary information and formulas for calculating the correct setting.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325685.0100 Cờ lê móc AMF |
20...42 | 135 |
PCE
|
|
||
325685.0200 Cờ lê móc AMF |
45...90 | 192 |
PCE
|
|
||
325685.0300 Cờ lê móc AMF |
95...165 | 272 |
PCE
|
|
||
325685.0400 Cờ lê móc AMF |
95...165 | 298 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325690
AMF 776Md, with square drive for torque wrenches, for DIN 1816 capstan nuts, hardened special steel and tempered for black finish. Note: The set value of the torque wrench depends on the dimension of "S". The instructions for your torque wrench contain the necessary information and formulas for calculating the correct setting.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325690.0100 Cờ lê móc AMF |
35...60 | 75 |
PCE
|
|
||
325690.0200 Cờ lê móc AMF |
60...90 | 100 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325700
DIN 1810B, with round pin, for DIN 1816 capstan nuts. Special steel, hardened and tempered for black finish.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325700.0100 Cờ lê móc AMF |
12...14 | 110 |
257,000
|
PCE
|
|
|
325700.0200 Cờ lê móc AMF |
16...18 | 110 |
259,000
|
PCE
|
|
|
325700.0300 Cờ lê móc AMF |
20...22 | 110 |
259,000
|
PCE
|
|
|
325700.0400 Cờ lê móc AMF |
25...28 | 136 |
317,000
|
PCE
|
|
|
325700.0500 Cờ lê móc AMF |
30...32 | 136 |
317,000
|
PCE
|
|
|
325700.0600 Cờ lê móc AMF |
34...36 | 170 |
360,000
|
PCE
|
|
|
325700.0700 Cờ lê móc AMF |
40...42 | 170 |
360,000
|
PCE
|
|
|
325700.0800 Cờ lê móc AMF |
45...50 | 206 |
488,000
|
PCE
|
|
|
325700.0900 Cờ lê móc AMF |
52...55 | 206 |
491,000
|
PCE
|
|
|
325700.1000 Cờ lê móc AMF |
58...62 | 240 |
684,000
|
PCE
|
|
|
325700.1100 Cờ lê móc AMF |
68...75 | 240 |
689,000
|
PCE
|
|
|
325700.1200 Cờ lê móc AMF |
80...90 | 280 |
905,000
|
PCE
|
|
|
325700.1300 Cờ lê móc AMF |
95...100 | 280 |
894,000
|
PCE
|
|
|
325700.1400 Cờ lê móc AMF |
110...115 | 335 |
PCE
|
|
||
325700.1500 Cờ lê móc AMF |
120...130 | 335 |
PCE
|
|
||
325700.1600 Cờ lê móc AMF |
135...145 | 380 |
PCE
|
|
||
325700.1700 Cờ lê móc AMF |
155...165 | 380 |
PCE
|
|
||
325700.1800 Cờ lê móc AMF |
180...195 | 470 |
PCE
|
|
||
325700.1900 Cờ lê móc AMF |
205...220 | 470 |
PCE
|
|
||
325700.2000 Cờ lê móc AMF |
230...245 | 568 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc NERIOX
DIN 1810 shape B, for capstan nuts DIN 1816. Chrome-vanadium steel, hardened, phosphated. Rounded edges for better handling

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325710.0200 Cờ lê móc NERIOX 16...18 mm |
16...18 | 110 |
157,000
|
PCE
|
|
|
325710.0400 Cờ lê móc NERIOX 25...28 mm |
25...28 | 135 |
181,000
|
PCE
|
|
|
325710.0500 Cờ lê móc NERIOX 30...32 mm |
30...32 | 135 |
181,000
|
PCE
|
|
|
325710.0600 Cờ lê móc NERIOX 34...36 mm |
34...36 | 170 |
207,000
|
PCE
|
|
|
325710.0700 Cờ lê móc NERIOX 40...42 mm |
40...42 | 170 |
211,000
|
PCE
|
|
|
325710.0800 Cờ lê móc NERIOX 45...50 mm |
45...50 | 205 |
296,000
|
PCE
|
|
|
325710.0900 Cờ lê móc NERIOX 52...55 mm |
52...55 | 205 |
298,000
|
PCE
|
|
|
325710.1000 Cờ lê móc NERIOX 58...62 mm |
58...62 | 240 |
434,000
|
PCE
|
|
|
325710.1100 Cờ lê móc NERIOX 68...75 mm |
68...75 | 240 |
438,000
|
PCE
|
|
|
325710.1200 Cờ lê móc NERIOX 80...90 mm |
80...90 | 280 |
636,000
|
PCE
|
|
|
325710.1300 Cờ lê móc NERIOX 95...100 mm |
95...100 | 280 |
624,000
|
PCE
|
|
|
325710.1400 Cờ lê móc NERIOX 110...115 mm |
110...115 | 335 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325715
AMF 776C, industrial version, with fixed round pin, for DIN 1816 capstan nuts. Special steel, hardened and tempered for black finish. With hole for hanging, extended hook and shaft, reinforced rivet, spring washer and optimized radius ranges.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325715.0100 Cờ lê móc AMF |
16...22 | 135 |
926,000
|
PCE
|
|
|
325715.0200 Cờ lê móc AMF |
22...35 | 165 |
PCE
|
|
||
325715.0300 Cờ lê móc AMF |
35...60 | 205 |
PCE
|
|
||
325715.0400 Cờ lê móc AMF |
60...90 | 280 |
PCE
|
|
||
325715.0500 Cờ lê móc AMF |
60...90 | 280 |
PCE
|
|
||
325715.0600 Cờ lê móc AMF |
95...155 | 335 |
PCE
|
|
||
325715.0700 Cờ lê móc AMF |
95...155 | 335 |
PCE
|
|
||
325715.0800 Cờ lê móc AMF |
165...230 | 460 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc AMF-325720
AMF 776SC, assembly and installation version, with fixed round pin, for DIN 1816 capstan nuts. Special steel, hardened and tempered for black finish, with hole for hanging.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
325720.0100 Cờ lê móc AMF |
20...35 | 135 |
969,000
|
PCE
|
|
|
325720.0350 Cờ lê móc AMF |
35...60 | 175 |
PCE
|
|
||
325720.0400 Cờ lê móc AMF |
35...60 | 175 |
PCE
|
|
||
325720.0500 Cờ lê móc AMF |
60...90 | 245 |
PCE
|
|
||
325720.0600 Cờ lê móc AMF |
60...90 | 245 |
PCE
|
|
||
325720.0700 Cờ lê móc AMF |
90...155 | 300 |
PCE
|
|
||
325720.0800 Cờ lê móc AMF |
90...155 | 300 |
PCE
|
|
||
325720.0900 Cờ lê móc AMF |
155...230 | 420 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê móc FACOM 125A
The hinge is fitted with a spring washer guaranteeing smooth
and reliable operation.
These 5 dimensions replace more wrenches than classical fixed models.
Capacity: 15 to 180 mm.
Presentation: satin chrome finish

Made in France
Mã & tên hàng | Size vặn (mm) | Dài (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
8325681.001 Cờ lê móc FACOM 125A.35 |
15...25 | 168 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8325681.002 Cờ lê móc FACOM 125A.50 |
35...50 | 202 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8325681.003 Cờ lê móc FACOM 125A.80 |
50...80 | 280 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8325681.004 Cờ lê móc FACOM 125A.120 |
80...120 | 345 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
|
8325681.005 Cờ lê móc FACOM 125A.180 |
120...180 | 492 |
Liên hệ
|
PCE
|
|
Xem thêm >>