
Cờ lê đầu khẩu FACOM
Facom 76 SLS, tool fitted with a FACOM SLS attachment solution, preventing any risk of accidental falls. The "turning" crimped cable solution, tried and tested by FACOM, preserves the ergonomics of use of the tool. Socket wrench in accordance with ISO 2236, chrome vanadium steel, forged, and drilled with through-hole, chromium-plated, satin finish. Solid design for high torques. Opening in the bend for protruding threads or tommy bar (see drawing). The same size each end, short side 12-point, long side 6-point.
Appropriate accessories:
450165 Belt, wrist bands and bags FACOM SLS
450166 Fasteners FACOM SLS
450168 Heat-shrink tubing FACOM SLS

Made in France
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu USAG-323000
UNI 6749 - ISO 2236, chrome-vanadium steel, chrome-plated, angled 90°, hex socket on both ends, identical across-flats dimensions. For use on long threaded spindles, with hole for use with tommy bars.

Made in Italy
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323000.0100 Cờ lê đầu khẩu USAG, 5 mm |
5 | 95 | Ø 4 |
458,000
|
PCE
|
|
|
323000.0200 Cờ lê đầu khẩu USAG, 5.5 mm |
5.5 | 95 | Ø 4 |
458,000
|
PCE
|
|
|
323000.0300 Cờ lê đầu khẩu USAG, 6 mm |
6 | 100 | Ø 5.5 |
460,000
|
PCE
|
|
|
323000.0400 Cờ lê đầu khẩu USAG, 7 mm |
7 | 100 | Ø 5.5 |
460,000
|
PCE
|
|
|
323000.0500 Cờ lê đầu khẩu USAG, 8 mm |
8 | 109 | Ø 5.5 |
469,000
|
PCE
|
|
|
323000.0600 Cờ lê đầu khẩu USAG, 9 mm |
9 | 109 | Ø 5.5 |
468,000
|
PCE
|
|
|
323000.0700 Cờ lê đầu khẩu USAG, 10 mm |
10 | 118 | Ø 6.5 |
490,000
|
PCE
|
|
|
323000.0800 Cờ lê đầu khẩu USAG, 11 mm |
11 | 118 | Ø 6.5 |
491,000
|
PCE
|
|
|
323000.0900 Cờ lê đầu khẩu USAG, 12 mm |
12 | 127 | Ø 6.5 |
568,000
|
PCE
|
|
|
323000.1000 Cờ lê đầu khẩu USAG, 13 mm |
13 | 127 | Ø 6.5 |
571,000
|
PCE
|
|
|
323000.1100 Cờ lê đầu khẩu USAG, 14 mm |
14 | 136 | Ø 8 |
673,000
|
PCE
|
|
|
323000.1200 Cờ lê đầu khẩu USAG, 15 mm |
15 | 136 | Ø 8 |
675,000
|
PCE
|
|
|
323000.1300 Cờ lê đầu khẩu USAG, 16 mm |
16 | 145 | Ø 8 |
784,000
|
PCE
|
|
|
323000.1400 Cờ lê đầu khẩu USAG, 17 mm |
17 | 145 | Ø 8 |
790,000
|
PCE
|
|
|
323000.1500 Cờ lê đầu khẩu USAG, 18 mm |
18 | 154 | Ø 8 |
841,000
|
PCE
|
|
|
323000.1600 Cờ lê đầu khẩu USAG, 19 mm |
19 | 154 | Ø 8 |
841,000
|
PCE
|
|
|
323000.1700 Cờ lê đầu khẩu USAG, 20 mm |
20 | 163 | Ø 10 |
993,000
|
PCE
|
|
|
323000.1800 Cờ lê đầu khẩu USAG, 21 mm |
21 | 163 | Ø 10 |
PCE
|
|
||
323000.1900 Cờ lê đầu khẩu USAG, 22 mm |
22 | 172 | Ø 10 |
PCE
|
|
||
323000.2000 Cờ lê đầu khẩu USAG, 24 mm |
24 | 180 | Ø 11 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu FACOM-323010
Facom 92A, angled box spanner: for use on long threaded rods. Hole for use with pivot pins. Design: chrome-plated, satin finish.

Made in France
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323010.0100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 4 mm |
4 | 95 x 16.5 | Ø 3.8...9 |
180,000
|
PCE
|
|
|
323010.0200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 5 mm |
5 | 95 x 16 | Ø 3.8...9 |
182,000
|
PCE
|
|
|
323010.0300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 5.5 mm |
5.5 | 95 x 17.5 | Ø 3.8...9 |
184,000
|
PCE
|
|
|
323010.0400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 6 mm |
6 | 100 x 17.5 | Ø 3.8...9 |
185,000
|
PCE
|
|
|
323010.0500 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 7 mm |
7 | 100 x 19.5 | Ø 3.8...9 |
221,000
|
PCE
|
|
|
323010.0600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 8 mm |
8 | 109 x 20.5 | Ø 3.8...9 |
227,000
|
PCE
|
|
|
323010.0700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 9 mm |
9 | 109 x 22 | Ø 3.8...9 |
251,000
|
PCE
|
|
|
323010.0800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 10 mm |
10 | 118 x 23 | Ø 3.8...9 |
275,000
|
PCE
|
|
|
323010.0900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 11 mm |
11 | 118 x 23 | Ø 3.8...9 |
300,000
|
PCE
|
|
|
323010.1000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 12 mm |
12 | 127 x 27 | Ø 3.8...9 |
334,000
|
PCE
|
|
|
323010.1100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 13 mm |
13 | 127 x 27 | Ø 3.8...9 |
390,000
|
PCE
|
|
|
323010.1200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 14 mm |
14 | 136 x 31 | Ø 3.8...9 |
419,000
|
PCE
|
|
|
323010.1300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 15 mm |
15 | 136 x 31 | Ø 3.8...9 |
444,000
|
PCE
|
|
|
323010.1400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 16 mm |
16 | 145 x 35 | Ø 3.8...9 |
467,000
|
PCE
|
|
|
323010.1500 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 17 mm |
17 | 145 x 35 | Ø 3.8...9 |
472,000
|
PCE
|
|
|
323010.1600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 18 mm |
18 | 154 x 39 | Ø 3.8...9 |
506,000
|
PCE
|
|
|
323010.1700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 19 mm |
19 | 154 x 39 | Ø 3.8...9 |
526,000
|
PCE
|
|
|
323010.1800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 20 mm |
20 | 163 x 41.5 | Ø 3.8...9 |
541,000
|
PCE
|
|
|
323010.1900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 21 mm |
21 | 163 x 42.5 | Ø 3.8...9 |
638,000
|
PCE
|
|
|
323010.2000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 22 mm |
22 | 172 x 42.5 | Ø 3.8...9 |
656,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu FACOM-323020
Facom 76, socket driver in acc. with ISO 2236, chrome-vanadium steel, forged, drilled with through-hole, chrome-plated, satined. Solid construction for high torques. Opening in the curve for projecting threads or tommy bar (see sketch). Same across-flats dimensions, 12-point on short side, 6-point on long side.

Made in France
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323020.0100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 6 mm |
6 | 102 | 5 |
311,000
|
PCE
|
|
|
323020.0200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 7 mm |
7 | 106 | 5 |
337,000
|
PCE
|
|
|
323020.0300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 8 mm |
8 | 114 | 7 |
353,000
|
PCE
|
|
|
323020.0400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 9 mm |
9 | 122 | 7 |
360,000
|
PCE
|
|
|
323020.0500 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 10 mm |
10 | 129 | 8 |
400,000
|
PCE
|
|
|
323020.0600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 11 mm |
11 | 136 | 8 |
432,000
|
PCE
|
|
|
323020.0700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 12 mm |
12 | 144 | 9 |
476,000
|
PCE
|
|
|
323020.0800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 13 mm |
13 | 152 | 9 |
494,000
|
PCE
|
|
|
323020.0900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 14 mm |
14 | 160 | 10.5 |
594,000
|
PCE
|
|
|
323020.1000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 15 mm |
15 | 169 | 10.5 |
624,000
|
PCE
|
|
|
323020.1100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 16 mm |
16 | 178 | 13 |
686,000
|
PCE
|
|
|
323020.1200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 17 mm |
17 | 187 | 13 |
733,000
|
PCE
|
|
|
323020.1300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 18 mm |
18 | 195 | 13 |
859,000
|
PCE
|
|
|
323020.1400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 19 mm |
19 | 204 | 15 |
934,000
|
PCE
|
|
|
323020.1600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 21 mm |
21 | 221 | 15 |
PCE
|
|
||
323020.1700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 22 mm |
22 | 230 | 15 |
PCE
|
|
||
323020.1800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 24 mm |
24 | 250 | 18 |
PCE
|
|
||
323020.1900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 27 mm |
27 | 280 | 22 |
PCE
|
|
||
323020.2000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 30 mm |
30 | 310 | 24 |
PCE
|
|
||
323020.2100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, OGV®, 32 mm |
32 | 330 | 24 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu FACOM
Facom 76 SLS, tool fitted with a FACOM SLS attachment solution, preventing any risk of accidental falls. The "turning" crimped cable solution, tried and tested by FACOM, preserves the ergonomics of use of the tool. Socket wrench in accordance with ISO 2236, chrome vanadium steel, forged, and drilled with through-hole, chromium-plated, satin finish. Solid design for high torques. Opening in the bend for protruding threads or tommy bar (see drawing). The same size each end, short side 12-point, long side 6-point.
Appropriate accessories:
450165 Belt, wrist bands and bags FACOM SLS
450166 Fasteners FACOM SLS
450168 Heat-shrink tubing FACOM SLS

Made in France
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK-323025
Kraftwerk 2598. ISO 2236, 12 x 6 point, chrome vanadium steel, polished, with bore hole. Special offset and bore, a threaded rod or tommy bar can be inserted through, it is possible to bolt through the deep cavity even with threads protruding.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323025.0010 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 8 mm |
8 | 114 | - |
352,000
|
PCE
|
|
|
323025.0020 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 9 mm |
9 | 122 | - |
376,000
|
PCE
|
|
|
323025.0030 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 10 mm |
10 | 129 | - |
408,000
|
PCE
|
|
|
323025.0040 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 12 mm |
12 | 144 | - |
480,000
|
PCE
|
|
|
323025.0050 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 13 mm |
13 | 152 | - |
530,000
|
PCE
|
|
|
323025.0060 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 15 mm |
15 | 169 | - |
683,000
|
PCE
|
|
|
323025.0070 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 17 mm |
17 | 187 | - |
PCE
|
|
||
323025.0080 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 19 mm |
19 | 204 | - |
PCE
|
|
||
323025.0090 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 22 mm |
22 | 230 | - |
PCE
|
|
||
323025.0100 Cờ lê đầu khẩu KRAFTWERK, 27 mm |
27 | 280 | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê ống tuýp FACOM 97
Facom 97, double box spanner: Wrench fully drilled through, allowing the passage of very long threaded rods. Forged hexagonal shaft allows tightening with a wrench. Hole for enabling use of tommy bars: 160A. Hex heads. 2 sizes per wrench. Design: chrome-plated, satin finish.

Made in France
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323055.0100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 6 x 7 mm |
6 x 7 | 110 | Ø 4 |
647,000
|
PCE
|
|
|
323055.0200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 8 x 9 mm |
8 x 9 | 120 | Ø 4 |
654,000
|
PCE
|
|
|
323055.0300 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 10 x 11 mm |
10 x 11 | 130 | Ø 6 |
666,000
|
PCE
|
|
|
323055.0400 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 12 x 13 mm |
12 x 13 | 140 | Ø 6 |
773,000
|
PCE
|
|
|
323055.0500 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 14 x 15 mm |
14 x 15 | 150 | Ø 6.5 |
803,000
|
PCE
|
|
|
323055.0600 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 16 x 17 mm |
16 x 17 | 160 | Ø 8.2 |
892,000
|
PCE
|
|
|
323055.0700 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 18 x 19 mm |
18 x 19 | 170 | Ø 8.2 |
PCE
|
|
||
323055.0800 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 20 x 22 mm |
20 x 22 | 180 | Ø 10.2 |
PCE
|
|
||
323055.0900 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 21 x 23 mm |
21 x 23 | 185 | Ø 10.2 |
PCE
|
|
||
323055.1000 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 24 x 26 mm |
24 x 26 | 190 | Ø 12.5 |
PCE
|
|
||
323055.1100 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 27 x 29 mm |
27 x 29 | 200 | Ø 12.5 |
PCE
|
|
||
323055.1200 Cờ lê đầu khẩu FACOM, 30 x 32 mm |
30 x 32 | 200 | Ø 12.5 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ cờ lê ống tuýp MAKE
DIN 896 B, straight design, seamless precision steel tube, hardened and chrome-plated.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323065.0100 Bộ cờ lê ống tuýp 8 pcs MAKE - 6...22 mm |
6 x 7 8 x 9 10 x 11 12 x 13 14 x 15 16 x 17 18 x 19 20 x 22 | - | 6, 8, 10, 12 |
SET
|
|
||
323065.0200 Bộ cờ lê ống tuýp 12 pcs MAKE - 6...32 mm |
6 x 7 8 x 9 10 x 11 12 x 13 14 x 15 16 x 17 18 x 19 20 x 22 21 x 23 24 x 27 25 x 28 30 x 32 | - | 6, 8, 10, 12, 14, 16 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO-323105
DIN 900, cylindrical, heat-treated steel, hardened, galvanized.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
323105.0100 Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO, Ø5 mm |
Ø5 | 125 | - |
31,000
|
PCE
|
|
|
323105.0200 Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO, Ø6 mm |
Ø6 | 160 | - |
52,000
|
PCE
|
|
|
323105.0300 Thanh vặn ngang cho cờ lê đầu khẩu FUTURO, Ø8 mm |
Ø8 | 180 | - |
85,000
|
PCE
|
|
|
Ø10 | 200 | - |
146,000
|
PCE
|
|
||
Ø12 | 250 | - |
218,000
|
PCE
|
|
||
Ø14 | 320 | - |
358,000
|
PCE
|
|
||
Ø16 | 400 | - |
603,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu GEDORE-832038
Vanadium Stahl 31CrV3 Similar to DIN896 Form A, with hexagonal shaft and through hole for actuating with open-end wrench (see SW) or tommy bar (see bore), completely chrome-plated, heads polished Other dimensions available upon request.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
832038.0100 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 6 x 7, SW8 mm |
6 x 7, SW8 | 105 | Ø 4 |
414,000
|
PCE
|
|
|
832038.0110 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 8 x 9, SW9 mm |
8 x 9, SW9 | 110 | Ø 4 |
436,000
|
PCE
|
|
|
832038.0120 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 10 x 11, SW11 mm |
10 x 11, SW11 | 120 | Ø 5 |
485,000
|
PCE
|
|
|
832038.0130 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 12 x 13, SW13 mm |
12 x 13, SW13 | 140 | Ø 5.5 |
547,000
|
PCE
|
|
|
832038.0140 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 13 x 17, SW15 mm |
13 x 17, SW15 | 155 | Ø 7 |
878,000
|
PCE
|
|
|
832038.0150 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 14 x 15, SW14 mm |
14 x 15, SW14 | 145 | Ø 6 |
784,000
|
PCE
|
|
|
832038.0160 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 16 x 17, SW16 mm |
16 x 17, SW16 | 155 | Ø 7 |
863,000
|
PCE
|
|
|
832038.0180 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 18 x 19, SW18 mm |
18 x 19, SW18 | 165 | Ø 8 |
PCE
|
|
||
832038.0190 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 20 x 22, SW19 mm |
20 x 22, SW19 | 175 | Ø 9 |
PCE
|
|
||
832038.0210 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 24 x 27, SW24 mm |
24 x 27, SW24 | 195 | Ø 12 |
PCE
|
|
||
832038.0220 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 30 x 32, SW30 mm |
30 x 32, SW30 | 210 | Ø 14 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ cờ lê đầu khẩu GEDORE-832039
Vanadium Stahl 31CrV3 Practical set configurations with stepped tommy bars, version as described, Content 8 pieces set: 6x7, 8x9, 10x11, 12x13, 14x15, 16x17, 18x19, 20x22, 2 stepped tommy bars

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
832039.0100 Bộ cờ lê đầu khẩu GEDORE, 6…22 mm |
6…22 | - | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cờ lê đầu khẩu GEDORE-832045
Vanadium Stahl 31CrV3 massive version with particularly large depth of head, 4 edges, completely chrome-plated. Our recommendations

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size (mm) | Dài (mm) | Lỗ thanh vặn (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
832045.0100 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 8 mm |
8 | 150 | - |
800,000
|
PCE
|
|
|
832045.0110 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 10 mm |
10 | 175 | - |
PCE
|
|
||
832045.0120 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 12 mm |
12 | 215 | - |
PCE
|
|
||
832045.0130 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 13 mm |
13 | 230 | - |
PCE
|
|
||
832045.0140 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 14 mm |
14 | 240 | - |
PCE
|
|
||
832045.0150 Cờ lê đầu khẩu GEDORE, 17 mm |
17 | 280 | - |
PCE
|
|
Xem thêm >>