1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Made in Germany
Mã đặt hàng: 331171.0050
Giá web VND
Đăng nhập để hiện giá đại lý
Hàng về sau: 1-2 tuần
Stahlwille 730 NR, with reversible insert ratchet, for clockwise and anticlockwise tightening. Can easily be heard and felt when it triggers; accuracy ±3% according to DIN/ISO 6789, with factory test certificate. Rugged construction, quick setting of torque with QuickSelect; pulling out and turning the setting button sets the torque and then locks it in. The measuring element is only under load when tightening, no need for manual reset to zero.
Đầu vặn đã gắn kèm sản phẩm
Có thể thay bằng các đầu vặn khác:
331610 Bit ratchet insert STAHLWILLE 331613 Bit holder insert STAHLWILLE 331620 Open-end insert STAHLWILLE 331630 Open-end insert STAHLWILLE 331637 Open ring insert STAHLWILLE 331640 Ring-end insert STAHLWILLE 331650 Ring-end insert STAHLWILLE 331660 Square insert STAHLWILLE 331680 Weld-on insert STAHLWILLE 331682 Adapter insert STAHLWILLE 331683 Adapter insert STAHLWILLE
Linh kiện gốc: 331600 Ratchet insert STAHLWILLE
Hiển thị thêm
Cờ lê cân lực STAHLWILLE 730 FIX
Mã đặt hàng: 331185.0700
Đăng nhập để xem giá
PCE
Cờ lê cân lực HAZET
Mã đặt hàng: 331265.0500
Cờ lê cân lực GEDORE
Mã đặt hàng: 331375.0100
Cờ lê cân lực Torcofix TE-SE GEDORE
Mã đặt hàng: 832108.0400
Cờ lê lực NORBAR
Mã đặt hàng: 331135.0600
Cờ lê lực Hazet
Mã đặt hàng: 001055500.011
Cờ lê cân lực FACOM 306.M
Mã đặt hàng: 331330.0300
Cờ lê cân lực đầu tháo rời thay thế STAHLWILLE 730 N
Mã đặt hàng: 331175.0400
Tổng đài CSKH
Hotline & Zalo
331600.0100
2,865,000
331600.0200
3,176,000
331620.0100
1,529,000
331620.0200
1,388,000
331620.0300
1,495,000
331620.0400
1,327,000
331620.0500
1,370,000
331620.0600
1,447,000
331620.0700
331620.0800
331620.0900
1,394,000
331620.1000
1,331,000
331620.1100
331620.1200
1,357,000
331620.1300
1,343,000
331637.0100
1,521,000
331637.0200
331637.0300
1,524,000
331637.0400
331637.0500
1,526,000
331637.0600
1,573,000
331637.0700
331637.0800
1,608,000
331637.0900
331637.1000
1,654,000
331637.1100
1,537,000
331637.1200
1,534,000
331640.0100
1,430,000
331640.0200
1,395,000
331640.0300
1,401,000
331640.0400
331640.0500
1,438,000
331640.0600
1,405,000
331640.0700
1,435,000
331640.0800
331640.0900
331640.1000
1,408,000
331640.1100
331640.1200
1,411,000
331640.1300
1,479,000
331640.1400
1,416,000
331660.0100
1,375,000