Chổi đánh gỉ cầm tay

Thương hiệu

Chổi đánh gỉ cầm tay ZEINTRA

Crimped steel wire, wire thickness 0.2 mm, for cleaning spark plugs and other small-scale work.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số hàng chổiSợi chổi (mm)Size (Dài, rộng mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30.2170
270,000
PCE

Chổi đánh gỉ cầm tay ZEINTRA

Crimped bronze wire, wire thickness 0.2 mm, for cleaning spark plugs and other small-scale work.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số hàng chổiSợi chổi (mm)Size (Dài, rộng mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30.2170
273,000
PCE

Chổi đánh gỉ cầm tay ZEINTRA

Crimped steel wire, wire thickness 0.1 mm.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số hàng chổiSợi chổi (mm)Size (Dài, rộng mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30.1220
473,000
PCE

Chổi đánh gỉ cầm tay ZEINTRA

Stainless steel wire V4A, crimped, wire thickness 0.1 mm.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số hàng chổiSợi chổi (mm)Size (Dài, rộng mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
40.1220
PCE

Chổi đánh gỉ cầm tay ZEINTRA

Crimped brass wire, wire thickness 0.1 mm.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số hàng chổiSợi chổi (mm)Size (Dài, rộng mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
30.1220
472,000
PCE
40.1220
524,000
PCE

Chổi đánh gỉ cầm tay ZEINTRA

Special nylon filling, white, for care and cleaning.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số hàng chổiSợi chổi (mm)Size (Dài, rộng mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
4-270
550,000
PCE

Chổi đánh gỉ cầm tay ZEINTRA

Horsehair filling, for trouble-free cleaning of sensitive objects.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số hàng chổiSợi chổi (mm)Size (Dài, rộng mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
4-220
485,000
PCE

Chổi đánh gỉ cầm tay ZEINTRA

Crimped steel wire, wire thickness 0.1 mm, with stable steel tube shaft. Manual use or on a power drill.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Số hàng chổiSợi chổi (mm)Size (Dài, rộng mm) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
60.1Ø 6
380,000
PCE
70.1Ø 7
378,000
PCE
80.1Ø 8
381,000
PCE
90.1Ø 9
381,000
PCE
100.1Ø 10
384,000
PCE
110.1Ø 11
381,000
PCE
120.1Ø 12
381,000
PCE
130.1Ø 13
385,000
PCE
140.1Ø 14
381,000
PCE
150.1Ø 15
382,000
PCE

Xem thêm >>