
Cáp vải SPANSET
SupraPlus with unique rib and woven wire reinforcement for longer service life. Continuous raised woven-in carrying capacity labelling for greater safety, can still be recognized and felt even when heavily soiled. EN 1492-2.
Other sizes are available.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Tải trọng (tấn) | Chiều dài làm việc (m) | Màu sắc | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
453100.0100 Cáp vải SPANSET 1 tấn - 1 m |
1 | 1 | purple |
PCE
|
|
||
453100.0200 Cáp vải SPANSET 1 tấn - 1.5 m |
1 | 1.5 | purple |
PCE
|
|
||
453100.0300 Cáp vải SPANSET 1 tấn - 2 m |
1 | 2 | purple |
PCE
|
|
||
453100.0400 Cáp vải SPANSET 2 tấn - 1 m |
2 | 1 | green |
PCE
|
|
||
453100.0500 Cáp vải SPANSET 2 tấn - 1.5 m |
2 | 1.5 | green |
PCE
|
|
||
453100.0600 Cáp vải SPANSET 2 tấn - 2 m |
2 | 2 | green |
PCE
|
|
||
453100.0700 Cáp vải SPANSET 2 tấn - 2.5 m |
2 | 2.5 | green |
PCE
|
|
||
453100.0800 Cáp vải SPANSET 3 tấn - 1.5 m |
3 | 1.5 | yellow |
PCE
|
|
||
453100.0900 Cáp vải SPANSET 3 tấn - 2 m |
3 | 2 | yellow |
PCE
|
|
||
453100.1000 Cáp vải SPANSET 3 tấn - 2.5 m |
3 | 2.5 | yellow |
PCE
|
|
||
453100.1100 Cáp vải SPANSET 3 tấn - 3 m |
3 | 3 | yellow |
PCE
|
|
||
453100.1200 Cáp vải SPANSET 3 tấn - 4 m |
3 | 4 | yellow |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Cáp vải FUTURO
Made from polyester, with interwoven indication of the load capacity and a special fabric structure that provides maximum protection against wear to ensure a much longer service life. EN 1492-2

Made in Germany
Mã & tên hàng | Tải trọng (tấn) | Chiều dài làm việc (m) | Màu sắc | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|
453121.0100 Cáp vải FUTURO 1 tấn - 1 m |
1 | 1 | violet |
350,000
|
PCE
|
|
|
453121.0200 Cáp vải FUTURO 1 tấn - 1.5 m |
1 | 1.5 | violet |
502,000
|
PCE
|
|
|
453121.0300 Cáp vải FUTURO 1 tấn - 2 m |
1 | 2 | violet |
654,000
|
PCE
|
|
|
453121.0400 Cáp vải FUTURO 2 tấn - 1 m |
2 | 1 | green |
536,000
|
PCE
|
|
|
453121.0500 Cáp vải FUTURO 2 tấn - 1.5 m |
2 | 1.5 | green |
746,000
|
PCE
|
|
|
453121.0600 Cáp vải FUTURO 2 tấn - 2 m |
2 | 2 | green |
961,000
|
PCE
|
|
|
453121.0700 Cáp vải FUTURO 2 tấn - 2.5 m |
2 | 2.5 | green |
PCE
|
|
||
453121.0800 Cáp vải FUTURO 3 tấn - 1 m |
3 | 1 | yellow |
649,000
|
PCE
|
|
|
453121.0900 Cáp vải FUTURO 3 tấn - 1.5 m |
3 | 1.5 | yellow |
904,000
|
PCE
|
|
|
453121.1000 Cáp vải FUTURO 3 tấn - 2 m |
3 | 2 | yellow |
PCE
|
|
||
453121.1100 Cáp vải FUTURO 3 tấn - 2.5 m |
3 | 2.5 | yellow |
PCE
|
|
||
453121.1200 Cáp vải FUTURO 3 tấn - 3 m |
3 | 3 | yellow |
PCE
|
|
||
453121.1300 Cáp vải FUTURO 3 tấn - 4 m |
3 | 4 | yellow |
PCE
|
|
Xem thêm >>