1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần MAKE
DIN 912 / ISO 4762 Stainless steel A2 (INOX 304) DIN 912: Standard withdrawn
Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)
Made in Germany
761505.0060
761505.0065
761505.0070
761505.0080
761505.0090
761505.0100
761505.0105
761505.0110
761505.0115
761505.0120
761505.0122
761505.0125
761505.0130
761505.0140
761505.0150
761505.0160
761505.0165
761505.0170
761505.0175
761505.0180
761505.0190
761505.0192
Xem thêm >>
Bulong lục giác chìm INOX 304, ren lửng MAKE-761510
761510.0010
761510.0020
761510.0030
761510.0040
761510.0050
761510.0060
761510.0070
761510.0080
761510.0090
761510.0095
Bulong lục giác chìm INOX 316, ren toàn phần MAKE
DIN 912 / ISO 4762 INOX A4 (316) DIN 912: standard withdrawn
761512.0340
761512.0350
761512.0360
761512.0370
761512.0380
761512.0390
761512.0400
761512.0410
761512.0420
761512.0430
761512.0440
761512.0450
761512.0460
761512.0470
761512.0480
761512.0490
761512.0500
761512.0510
761512.0520
761512.0530
761512.0540
Bulong lục giác chìm INOX 316, ren lửng MAKE-761514
761514.0010
761514.0020
761514.0030
761514.0040
761514.0050
761514.0060
761514.0070
761514.0080
761514.0090
761514.0100
761514.0110
761514.0120
761514.0130
Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần MAKE-761515
DIN 7984 Stainless steel A2 (INOX 304) b: the partially threaded version can not always be guaranteed
761515.0010
761515.0020
761515.0030
761515.0040
761515.0050
761515.0060
761515.0070
761515.0080
761515.0090
761515.0100
761515.0110
761515.0120
761515.0130
761515.0140
761515.0150
761515.0160
Bulong lục giác chìm INOX 316, ren toàn phần MAKE-761516
DIN 6912 Stainless steel A4 (INOX 316) b: the partially threaded version can not always be guaranteed
761516.0010
761516.0020
761516.0030
761516.0040
761516.0050
761516.0060
761516.0070
Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần MAKE-761517
DIN 7380 Stainless steel A2 (INOX 304) b: the partially threaded version can not always be guaranteed
761517.0010
761517.0020
761517.0030
761517.0040
761517.0050
761517.0055
761517.0060
761517.0070
761517.0080
761517.0090
761517.0100
761517.0110
761517.0120
761517.0130
761517.0135
761517.0140
761517.0150
761517.0160
761517.0170
761517.0175
Bulong lục giác chìm INOX 316, ren toàn phần MAKE-761518
DIN 7380 INOX A4 (316) b: the partially threaded version can not always be guaranteed
761518.0180
761518.0190
761518.0200
761518.0210
761518.0220
761518.0230
761518.0240
761518.0250
761518.0260
761518.0270
761518.0280
761518.0290
761518.0300
761518.0310
761518.0320
761518.0330
761518.0340
Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần, with center pin MAKE-761523
~ISO 7380-1 INOX A2 (304)
761523.0010
761523.0020
761523.0030
761523.0040
761523.0050
761523.0060
761523.0070
Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần MAKE-761530
~DIN 7991 / ISO 10642 INOX A2 (304)
761530.0010
761530.0020
761530.0030
761530.0040
761530.0050
761530.0060
761530.0070
761530.0080
761530.0090
761530.0100
761530.0110
761530.0120
761530.0130
761530.0140
761530.0150
761530.0160
761530.0170
761530.0180
Bulong lục giác chìm INOX 316, ren toàn phần MAKE-761531
~DIN 7991 / ISO 10642 INOX A4 (316)
761531.0010
761531.0020
761531.0030
761531.0040
761531.0050
761531.0060
761531.0070
761531.0080
761531.0090
761531.0100
761531.0110
761531.0120
761531.0130
761531.0140
761531.0150
761531.0160
761531.0170
761531.0180
761531.0190