Bulong lục giác chìm INOX

Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần MAKE

DIN 912 / ISO 4762
Stainless steel A2 (INOX 304)

DIN 912: Standard withdrawn

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M1035100
68,000
PCE
M1040100
73,000
PCE
M163525
209,000
PCE
M164025
220,000
PCE
M164525
221,000
PCE
M165025
236,000
PCE
M204025
463,000
PCE
M204525
363,000
PCE
M205025
394,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 304, ren lửng MAKE-761510

DIN 912 / ISO 4762
Stainless steel A2 (INOX 304)


DIN 912: Standard withdrawn

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M435100
20,000
PCE
M440100
20,000
PCE
M445100
24,000
PCE
M450100
31,000
PCE
M1045100
78,000
PCE
M1050100
85,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 316, ren toàn phần MAKE

DIN 912 / ISO 4762
INOX A4 (316)


DIN 912: standard withdrawn

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M1035100
107,000
PCE
M1040100
108,000
PCE
M163525
312,000
PCE
M164025
319,000
PCE
M164525
300,000
PCE
M165025
350,000
PCE
M204025
528,000
PCE
M204525
559,000
PCE
M205025
585,000
PCE
M24501
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 316, ren lửng MAKE-761514

DIN 912 / ISO 4762
INOX A4 (316)


DIN 912: standard withdrawn

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M440100
15,000
PCE
M435100
18,000
PCE
M440100
59,000
PCE
M445100
61,000
PCE
M450100
63,000
PCE
M1045100
112,000
PCE
M1050100
123,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần MAKE-761515

DIN 7984
Stainless steel A2 (INOX 304)


b: the partially threaded version can not always be guaranteed

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M103550
149,000
PCE
M104050
107,000
PCE
M104550
166,000
PCE
M105050
170,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 316, ren toàn phần MAKE-761516

DIN 6912
Stainless steel A4 (INOX 316)


b: the partially threaded version can not always be guaranteed

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M440100
103,000
PCE
M103550
239,000
PCE
M104050
274,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần MAKE-761517

DIN 7380
Stainless steel A2 (INOX 304)



b: the partially threaded version can not always be guaranteed

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M435100
12,000
PCE
M1035100
112,000
PCE
M1040100
140,000
PCE
M1045100
158,000
PCE
M1050100
166,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần MAKE-761530

~DIN 7991 / ISO 10642

INOX A2 (304)

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M435100
24,000
PCE
M440100
26,000
PCE
M1035100
70,000
PCE
M1040100
80,000
PCE
M1045100
70,000
PCE
M1050100
77,000
PCE
M163550
236,000
PCE
M164050
216,000
PCE
M164550
242,000
PCE
M165050
292,000
PCE
M203525
PCE
M204025
348,000
PCE
M204525
367,000
PCE
M205025
369,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 316, ren toàn phần MAKE-761531

~DIN 7991 / ISO 10642

INOX A4 (316)

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M435100
70,000
PCE
M440100
68,000
PCE
M450100
76,000
PCE
M1035100
124,000
PCE
M1040100
134,000
PCE
M1045100
130,000
PCE
M1050100
135,000
PCE
M163550
377,000
PCE
M164050
389,000
PCE
M164550
437,000
PCE
M165050
406,000
PCE
M203525
PCE
M204025
814,000
PCE
M204525
876,000
PCE
M205025
902,000
PCE

Xem thêm >>