Bulong lục giác chìm INOX

Bulong lục giác chìm INOX 304, ren toàn phần MAKE

DIN 912 / ISO 4762
Stainless steel A2 (INOX 304)

DIN 912: Standard withdrawn

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2.510100
8,000
PCE
M2.512100
8,000
PCE
M2.516100
8,000
PCE
M2.520100
8,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 304, ren lửng MAKE-761510

DIN 912 / ISO 4762
Stainless steel A2 (INOX 304)


DIN 912: Standard withdrawn

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M201101
740,000
PCE
M201201
837,000
PCE
M201401
PCE
M201601
PCE
M201801
PCE
M202001
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 316, ren toàn phần MAKE

DIN 912 / ISO 4762
INOX A4 (316)


DIN 912: standard withdrawn

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2.510100
13,000
PCE
M2.512100
12,000
PCE
M2.514100
16,000
PCE
M2.516100
14,000
PCE
M2.518100
16,000
PCE
M2.520100
16,000
PCE
M2.525100
20,000
PCE
M203025
637,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 316, ren lửng MAKE-761514

DIN 912 / ISO 4762
INOX A4 (316)


DIN 912: standard withdrawn

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M201101
PCE
M201201
PCE
M201401
PCE
M201501
PCE
M201601
PCE
M201801
PCE
M202001
PCE

Xem thêm >>


Bulong lục giác chìm INOX 316, ren toàn phần MAKE-761518

DIN 7380
INOX A4 (316)


b: the partially threaded version can not always be guaranteed

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M2.510100
17,000
PCE
M2.512100
16,000
PCE
M2.516100
17,000
PCE
M2.520100
20,000
PCE

Xem thêm >>