Bulong INOX

Bulong INOX 304, ren toàn phần MAKE-761540

DIN 933 / ISO 4017
Stainless steel A2 (INOX 304)
DIN 933: Standard withdrawn

 

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M142025
151,000
PCE
M142525
154,000
PCE
M143025
101,000
PCE
M143525
134,000
PCE
M144025
170,000
PCE
M144525
171,000
PCE
M145025
192,000
PCE
M145525
151,000
PCE
M146025
201,000
PCE
M146525
155,000
PCE
M147025
212,000
PCE
M148025
224,000
PCE
M149025
182,000
PCE
M1410025
257,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong INOX 304, ren lửng MAKE-761550

DIN 931 / ISO 4014
Stainless steel A2 (INOX 304)
DIN 931: Standard withdrawn

 

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M145025
150,000
PCE
M145525
165,000
PCE
M146025
227,000
PCE
M147025
238,000
PCE
M148025
198,000
PCE
M149025
193,000
PCE
M1410025
285,000
PCE
M1411025
302,000
PCE
M1412025
239,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong INOX 316, ren toàn phần MAKE-761552

DIN 933 / ISO 4017
Stainless steel A4 (INOX 316)
DIN 933: Standard withdrawn

 

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M142025
230,000
PCE
M142525
234,000
PCE
M143025
248,000
PCE
M143525
269,000
PCE
M144025
231,000
PCE
M144525
239,000
PCE
M145025
247,000
PCE
M145525
266,000
PCE
M146025
250,000
PCE
M146525
301,000
PCE
M147025
292,000
PCE
M148025
375,000
PCE
M1410025
362,000
PCE

Xem thêm >>


Bulong INOX 316, ren lửng MAKE-761553

DIN 931 / ISO 4014
Stainless steel A4 (INOX 316)
DIN 931: Standard withdrawn

 

Sản phẩm chỉ bán theo MOQ (PCS / PACK)


GERMANY

Made in Germany

Mã & tên hàng Size (d1)Dài L (mm)Đóng gói (pcs / pack) Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
M145025
301,000
PCE
M146025
352,000
PCE
M146525
369,000
PCE
M147025
333,000
PCE
M147525
385,000
PCE
M148025
375,000
PCE
M149025
420,000
PCE
M1410025
513,000
PCE
M1411025
456,000
PCE
M1412025
494,000
PCE
M1413025
545,000
PCE
M1414025
568,000
PCE
M1415025
612,000
PCE
M1416025
768,000
PCE

Xem thêm >>