
Bộ mũi khoan tâm FUTURO HSS, TiAlN coating
HSS, TiAlN coating, cylinder(without flat, HA), shank tolerance h7, DIN 333
Consisting of:
151136.0100: 1 pieces Centre drill 60° FUTURO Form A, HSS, TiAlN, DIN 333 0.5 x 3.15
151136.0300: 1 pieces Centre drill 60° FUTURO Form A, HSS, TiAlN, DIN 333 1 x 3.15
151136.0500: 1 pieces Centre drill 60° FUTURO Form A, HSS, TiAlN, DIN 333 1.6 x 4
151136.0600: 1 pieces Centre drill 60° FUTURO Form A, HSS, TiAlN, DIN 333 2 x 5
151136.0700: 1 pieces Centre drill 60° FUTURO Form A, HSS, TiAlN, DIN 333 2.5 x 6.3
151136.0900: 1 pieces Centre drill 60° FUTURO Form A, HSS, TiAlN, DIN 333 3.15 x 8
151136.1000: 1 pieces Centre drill 60° FUTURO Form A, HSS, TiAlN, DIN 333 4 x 10

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu | Size (mm) | Bước tăng (mm) | Số mũi khoan | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
151137.0100 Bộ mũi khoan tâm FUTURO HSS, TiAlN coating |
HSS, TiAlN coating | 0.5/1/1.6/2/2.5/3.15/4 | - | 7 |
SET
|
|
Xem thêm >>

Bộ mũi khoan FUTURO HSS, DIN 338
In hinged metal case, Type N, HSS, cylindrical, right-cutting, DIN 338.
Mũi khoan lẻ, phụ kiện mua bổ sung:
154000 Twist drill FUTURO
154420 Metal case FUTURO
Mũi taro:
154400.0500: including tap drills: Ø 3.3, 4.2, 6.8, 10.2 mm
154400.0600: including tap drills: Ø 1.9, 2.1, 2.6, 2.9, 3.2, 3.3, 3.8, 4.2, 5.1, 6.8, 7.9, 10.2 mm

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu | Size (mm) | Bước tăng (mm) | Số mũi khoan | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | 1...10 | 0.5 | 19 |
SET
|
|
|||
B | 1...13 | 0.5 | 25 |
SET
|
|
|||
C | 1...5.9 | 0.1 | 50 |
SET
|
|
|||
D | 6...10 | 0.1 | 41 |
SET
|
|
|||
E | 1...10.5 | 0.5 | 24 |
SET
|
|
|||
F | 1...10.5 | 0.5 | 32 |
SET
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Kiểu | Size (mm) | Bước tăng (mm) | Số mũi khoan | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A TiN | 1...10 | 0.5 | 19 |
SET
|
|
|||
B TiN | 1...13 | 0.5 | 25 |
SET
|
|
|||
C TiN | 1...5.9 | 0.1 | 50 |
SET
|
|
|||
D TiN | 6...10 | 0.1 | 41 |
SET
|
|
|||
E TiN | 1...10.5 | 0.5 | 24 |
SET
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Kiểu | Size (mm) | Bước tăng (mm) | Số mũi khoan | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
A | 1...13 | 0.5 | 25 |
SET
|
|
Xem thêm >>






Hộp thép đựng mũi khoan FUTURO
Empty
Designs:
254420.0500: With additional holes for tap drills: Ø 1.9, 2.1, 2.6, 2.9, 3.2, 3.3, 3.8, 4.2, 5.1, 6.8, 7.9, 10.2 mm.
Là phụ kiện của các bộ mũi khoan:
154400 Set of twist drills FUTURO
154410 Twist drill assortment FUTURO
154412 Set of twist drills FUTURO

Made in Germany
Mã & tên hàng | Kiểu | Size (mm) | Bước tăng (mm) | Số mũi khoan | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
154420.0100 Hộp thép đựng mũi khoan FUTURO - 1...10 mm |
1100 | 1...10 | 0.5 | 19 |
848,000
|
PCE
|
|
|
154420.0200 Hộp thép đựng mũi khoan FUTURO - 1...13 mm |
1130 | 1...13 | 0.5 | 25 |
PCE
|
|
||
154420.0300 Hộp thép đựng mũi khoan FUTURO - 1...5.9 mm |
1590 | 1...5.9 | 0.1 | 50 |
PCE
|
|
||
154420.0400 Hộp thép đựng mũi khoan FUTURO - 6...10 mm |
6100 | 6...10 | 0.1 | 41 |
PCE
|
|
||
154420.0500 Hộp thép đựng mũi khoan FUTURO - 1...10.5 mm |
1105 | 1...10.5 | 0.5 | 32 |
PCE
|
|
Xem thêm >>