1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Bầu kẹp dao phay mặt đầu NERIOX KKB SK50, DIN6357, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230881
Application: For shell end mills and cutters with indexable inserts.
230881.0100
230881.0200
230881.0300
230881.0400
Xem thêm >>
Bầu kẹp dao phay ngón NERIOX SK40, A=100, DIN 6359, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230611
Application: Holding tools with cylindrical shank and Weldon flat according to DIN 1835B.
230611.0100
230611.0200
230611.0300
230611.0400
230611.0500
230611.0600
230611.0700
230611.0800
Bầu kẹp dao phay ngón NERIOX SK50, DIN 6359, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1, short version. -230631
230631.0100
230631.0200
230631.0300
230631.0400
230631.0500
230631.0600
230631.0700
230631.0800
230631.0900
230631.1000
Bầu kẹp dao phay ngón NERIOX SK50, A=100, DIN 6359, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230641
230641.0100
230641.0200
230641.0300
230641.0400
230641.0500
230641.0600
230641.0700
230641.0800
Bầu kẹp collet NERIOX SK40, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/25,000 min-1, short version -230701
Application: clamping tools with cylindrical shank in the collet according to DIN 6499
230701.0100
230701.0200
230701.0300
230701.0400
Bầu kẹp collet NERIOX SK40, A=100, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/25,000 min-1. -230711
230711.0100
230711.0200
230711.0300
230711.0400
Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=70, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230731
230731.0100
230731.0200
230731.0300
230731.0400
Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=100, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230741
230741.0100
230741.0200
230741.0300
230741.0400
Bầu kẹp dao phay trụ NERIOX SK40, DIN 6358, DIN 69871, Form A, balance quality G2.5/18,000 min-1, short version. -230801
230801.0100
230801.0200
230801.0300
230801.0400
230801.0500
Bầu kẹp dao phay trụ NERIOX SK40, DIN 6358, DIN 69871, Form A, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230811
230811.0100
230811.0200
230811.0300
230811.0400
230811.0500
Bầu kẹp dao phay trụ NERIOX SK50, DIN 6358, DIN 69871, Form A, balance quality G2.5/18,000 min-1, short version. -230821
230821.0100
230821.0200
230821.0300
230821.0400
230821.0500
Bầu kẹp dao phay trụ NERIOX SK50, DIN 6358, DIN 69871, Form A, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230831
230831.0100
230831.0200
230831.0300
230831.0400
230831.0500
Bầu kẹp dao phay mặt đầu NERIOX SK40, DIN6357, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230841
230841.0100
230841.0200
230841.0300
230841.0400
230841.0500
Bầu kẹp dao phay mặt đầu NERIOX KKB SK40, DIN6357, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230851
230851.0100
230851.0200
230851.0300
230851.0400
230851.0500
Bầu kẹp dao phay mặt đầu NERIOX KKB SK50, DIN6357, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230871
230871.0100
230871.0200
230871.0300
230871.0400