Thương hiệu

Bầu kẹp dao phay ngón NERIOX SK40, DIN 6359, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1, short version. -230601
Application: Holding tools with cylindrical shank and Weldon flat according to DIN 1835B.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 40 | 6 | 50 | 25 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 8 | 50 | 28 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 10 | 50 | 35 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 12 | 50 | 42 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 14 | 50 | 44 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 16 | 63 | 48 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 18 | 63 | 50 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 20 | 63 | 50 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 25 | 100 | 62.5 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 32 | 100 | 72 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay ngón NERIOX SK40, A=100, DIN 6359, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230611
Application: Holding tools with cylindrical shank and Weldon flat according to DIN 1835B.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 40 | 6 | 100 | 25 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 8 | 100 | 28 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 10 | 100 | 35 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 12 | 100 | 42 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 14 | 100 | 44 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 16 | 100 | 48 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 18 | 100 | 50 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 20 | 100 | 52 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay ngón NERIOX SK50, DIN 6359, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1, short version. -230631
Application: Holding tools with cylindrical shank and Weldon flat according to DIN 1835B.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 50 | 6 | 63 | 25 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 8 | 63 | 28 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 10 | 63 | 35 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 12 | 63 | 42 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 14 | 63 | 44 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 16 | 63 | 48 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 18 | 63 | 50 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 20 | 63 | 52 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 25 | 80 | 65 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 32 | 100 | 72 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay ngón NERIOX SK50, A=100, DIN 6359, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230641
Application: Holding tools with cylindrical shank and Weldon flat according to DIN 1835B.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 50 | 6 | 100 | 25 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 8 | 100 | 28 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 10 | 100 | 35 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 12 | 100 | 42 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 14 | 100 | 44 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 16 | 100 | 48 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 18 | 100 | 50 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 20 | 100 | 52 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp collet NERIOX SK40, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/25,000 min-1, short version -230701
Application: clamping tools with cylindrical shank in the collet according to DIN 6499
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
230701.0100 Bầu kẹp collet NERIOX SK40, DIN 69871 |
SK 40 | ER 16 | 70 | 28 |
PCE
|
|
||
230701.0200 Bầu kẹp collet NERIOX SK40, DIN 69871 |
SK 40 | ER 25 | 70 | 42 |
PCE
|
|
||
230701.0300 Bầu kẹp collet NERIOX SK40, DIN 69871 |
SK 40 | ER 32 | 70 | 50 |
PCE
|
|
||
230701.0400 Bầu kẹp collet NERIOX SK40, DIN 69871 |
SK 40 | ER 40 | 80 | 63 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp collet NERIOX SK40, A=100, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/25,000 min-1. -230711
Application: clamping tools with cylindrical shank in the collet according to DIN 6499
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
230711.0100 Bầu kẹp collet NERIOX SK40, A=100, DIN 69871 |
SK 40 | ER 16 | 100 | 28 |
PCE
|
|
||
230711.0200 Bầu kẹp collet NERIOX SK40, A=100, DIN 69871 |
SK 40 | ER 25 | 100 | 42 |
PCE
|
|
||
230711.0300 Bầu kẹp collet NERIOX SK40, A=100, DIN 69871 |
SK 40 | ER 32 | 100 | 50 |
PCE
|
|
||
230711.0400 Bầu kẹp collet NERIOX SK40, A=100, DIN 69871 |
SK 40 | ER 40 | 100 | 63 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=70, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230731
Application: clamping tools with cylindrical shank in the collet according to DIN 6499
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
230731.0100 Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=70, DIN 69871 |
SK 50 | ER 16 | 63 | 28 |
PCE
|
|
||
230731.0200 Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=70, DIN 69871 |
SK 50 | ER 25 | 70 | 42 |
PCE
|
|
||
230731.0300 Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=70, DIN 69871 |
SK 50 | ER 32 | 70 | 50 |
PCE
|
|
||
230731.0400 Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=70, DIN 69871 |
SK 50 | ER 40 | 80 | 63 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=100, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230741
Application: clamping tools with cylindrical shank in the collet according to DIN 6499
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
230741.0100 Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=100, DIN 69871 |
SK 50 | ER 16 | 100 | 28 |
PCE
|
|
||
230741.0200 Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=100, DIN 69871 |
SK 50 | ER 25 | 100 | 42 |
PCE
|
|
||
230741.0300 Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=100, DIN 69871 |
SK 50 | ER 32 | 100 | 50 |
PCE
|
|
||
230741.0400 Bầu kẹp collet NERIOX SK50, A=100, DIN 69871 |
SK 50 | ER 40 | 100 | 63 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay trụ NERIOX SK40, DIN 6358, DIN 69871, Form A, balance quality G2.5/18,000 min-1, short version. -230801
Application: For shell end mills and cutters with indexable inserts.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 40 | 16 | 55 | 27 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 22 | 55 | 31 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 27 | 55 | 33 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 32 | 60 | 38 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 40 | 60 | 41 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay trụ NERIOX SK40, DIN 6358, DIN 69871, Form A, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230811
Application: For shell end mills and cutters with indexable inserts.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 40 | 16 | 100 | 17 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 22 | 100 | 19 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 27 | 100 | 21 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 32 | 100 | 24 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 40 | 100 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay trụ NERIOX SK50, DIN 6358, DIN 69871, Form A, balance quality G2.5/18,000 min-1, short version. -230821
Application: For shell end mills and cutters with indexable inserts.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 50 | 16 | 55 | 27 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 22 | 55 | 31 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 27 | 55 | 33 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 32 | 55 | 38 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 40 | 55 | 41 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay trụ NERIOX SK50, DIN 6358, DIN 69871, Form A, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230831
Application: For shell end mills and cutters with indexable inserts.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 50 | 16 | 100 | 17 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 22 | 100 | 19 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 27 | 100 | 21 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 32 | 100 | 24 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 40 | 100 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay mặt đầu NERIOX SK40, DIN6357, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230841
Application: For shell end mills and cutters with indexable inserts.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 40 | 16 | 35 | 17 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 22 | 35 | 19 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 27 | 40 | 21 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 32 | 50 | 24 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 40 | 50 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay mặt đầu NERIOX KKB SK40, DIN6357, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230851
Application: For shell end mills and cutters with indexable inserts.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 40 | 16 | 100 | 17 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 22 | 100 | 19 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 27 | 100 | 21 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 32 | 100 | 24 |
PCE
|
|
|||
SK 40 | 40 | 100 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay mặt đầu NERIOX KKB SK50, DIN6357, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230871
Application: For shell end mills and cutters with indexable inserts.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 50 | 22 | 44 | 19 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 27 | 44 | 21 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 32 | 40 | 24 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 40 | 50 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bầu kẹp dao phay mặt đầu NERIOX KKB SK50, DIN6357, DIN 69871, Form AD/B, balance quality G2.5/18,000 min-1. -230881
Application: For shell end mills and cutters with indexable inserts.
Mã & tên hàng | Cone | d1 (mm) or Collet | A (mm) | d2 (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
SK 50 | 22 | 100 | 19 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 27 | 100 | 21 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 32 | 100 | 24 |
PCE
|
|
|||
SK 50 | 40 | 100 | 27 |
PCE
|
|
Xem thêm >>