Thương hiệu
Mã & tên hàng | Size (mm) | d1 (mm) | d2 (mm) | Độ dày s (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
761245.0100 Ball shims |
25 | 8.5 | 25 | 8 |
995,000
|
PCE
|
|
|
761245.0200 Ball shims |
32 | 13 | 32 | 10 |
PCE
|
|
||
761245.0300 Ball shims |
45 | 20 | 45 | 12.5 |
PCE
|
|
||
761245.0400 Ball shims |
58 | 29 | 58 | 16 |
PCE
|
|
||
761245.0500 Ball shims |
70 | 36 | 70 | 20 |
PCE
|
|
||
761245.0600 Ball shims |
80 | 44 | 80 | 20 |
PCE
|
|
||
761245.0700 Ball shims |
105 | 58 | 105 | 25 |
PCE
|
|
Xem thêm >>