1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
VNĐ 0 mục hàng
Made in Germany
Mã đặt hàng: 98814900.001
Giá web VND
Đăng nhập để hiện giá đại lý
Hàng về sau: 2-4 tuần
Tool Trolley 13214 WT/LR Top features Tool trolley: for maintenance on aircraft and helicopters Extremely robust and resilient tool trolley made of polypropylene for professional use 7 easily removable drawers with pull-out stop in 2 different heights, closable with transparent lid with one top and one front removable lid 1 removable shelf with 2 handles and 2 transparent drawer lids under the top lid Drawers can be used as separate tool box through transparent lid 2 easy-running double castors on the telescopic handle side extendable telescopic handle and 2 side carrying handles resistant to Skydrol, acetone, petrol and hydraulic oils padlockable at 3 positions contents: 121 pieces in TCS inserts
Hiển thị thêm
contents: 121 pieces in TCS inserts
9683010, TCS 1 13217 WT LM
2 sockets with hexagon 1/4" No. 40: 4; 4.5 mm
1 hexagon socket, long No. 40L: 4.5 mm
11 sockets with double hex 1/4" No. 40D: 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14 mm
5 Articulated sockets with double hex 1/4" No. 402: 6; 7; 8; 9; 10 mm
11 Sockets with double hexagon, long 1/4" No. 40DL: 5; 5,5; 6; 7; 8; 9; 10; 11; 12; 13; 14 mm
6 sockets 3/8" No. 45: 15; 17; 19; 21; 22; 24 mm
4 sockets 3/8" no. 46: 15; 17; 19; 21 mm
2 QuickRelease extensions 1/4" No. 405QR: L.54; 150 mm
1 QuickRelease universal joint 1/4" No. 407QR: L.45 mm
1 transition piece 1/4" to 3/8" No. 409M: L.13 mm
1 QuickRelease fine-tooth ratchet 1/4" No. 415QR N: L.117 mm
1 Bit fine-tooth ratchet 1/4" No. 415SGB N: L.117 mm
1 Bit holder 1/4" No. 412: L.25 mm
2 QuickRelease extensions 1/4" No. 427QR: L.76; 240 mm
1 QuickRelease universal joint 3/8" No. 428QR: L.60 mm
1 Reducer 3/8" to 1/4" No. 431: L.28 mm
1 transition piece 3/8" to 1/2" No. 432M: L.16 mm
1 QuickRelease fine-tooth ratchet 3/8" No. 435QR N: L.193 mm
1 Bit holder 5/16" No. 443: L.32 mm
96830101, TCS 2 13217 WT LM
1 QuickRelease crank No. 453QR: L.408 mm
4 ratchet ring spanner no. 25: 7 x 8; 9 x10; 12 x 13; 17 x 19 mm
1 precision feeler gauge no. 11095/20: 0.05; 0.10; 0.15; 0.20; 0.25; 0.30; 0.35; 0.40; 0.45; 0.50; 0.55; 0.60; 0.65; 0.70; 0.75; 0.80; 0.85; 0.90; 0.95; 1.00 mm
1 cable knife no. 12320: blade length 90 mm
1 drawing needle no. 12321: l.250 mm
1 magnetic lifter No. 12600: L.500 mm, D.5 mm, tractive force 270 g
1 telescopic mirror No. 12921M: L.178-921 mm
1 claw gripper No. 12922: L.540 mm
1 torch no. 13126-2: L.120 mm
96830102, TCS 3 13217 WT LM
1 Mechanic's flat nose pliers No. 6516 5: L.200 mm
1 Mechanic's flat nose pliers No. 6532 5: L.170 mm
1 Water pump pliers no. 6551: L.240 mm
1 Grip pliers no. 6564 2: L.175 mm
1 wire twist pliers no. 6575 1: L.230 mm
1 Side cutter no. 6600 5: L.160 mm
96830103, TCS 4 13217 WT LM
2 DRALL+ flat-blade screwdrivers No. 4622: 1.0 x 5.5 X 100; 1.2 x 8.0 x 150 mm
2 Phillips screwdrivers No. 4632: PH1; PH2; PH3
4 drift punch, octagonal No. 104/120: 2; 3; 4; 5 mm
2 pin punches no. 109: 1.4; 2.8 mm
1 fitter's hammer no. 10961: 500 g
1 nylon hammer no. 10956N: D.35 mm
96830104, TCS 5 13217 WT LM
1 Bit ratchet 1/4" No. 4008-1
1 Combination spanner OPEN BOX No. 13: 30 mm
1 Metal saw bow No. 12053: L.252 mm
1 Rolling tape measure No. 12935/3: L.3 m
1 Caliper No. 12900N: L.150 mm
1 Ballpoint angle screwdriver set w.clip No.1 0767/9: 9 pieces, 1.5; 2; 2.5; 3; 4; 5; 6; 8; 10 mm
96830105, TCS 6 13217 WT LM
17 Combination spanner OPEN BOX No. 13: 5.5; 6; 7; 8; 9; 10; 12; 13; 14; 15; 17; 19; 20; 21; 22; 24; 27 mm
5 Combination spanner OPEN BOX No. 16: 3.2; 3.5; 4; 4.5; 5 mm
Hộp dụng cụ chuyên sửa chữa & bảo dưỡng máy bay BAHCO
Mã đặt hàng: 328825.0100
Đăng nhập để xem giá
SET
Hộp dụng cụ 81 chi tiết cách điện 1000V WIHA 40523
Mã đặt hàng: 40523.001
Bộ dụng cụ 48 chi tiết cách điện 1000V STAHLWILLE 13300 VDE | 96838193
Mã đặt hàng: 96838193.001
Túi dụng cụ 8 chi tiết cách điện 1000V WIHA 38020
Mã đặt hàng: 38020.001
Bộ dụng cụ 184 chi tiết FACOM CM.140A / JET7.M140A
Mã đặt hàng: 8328893.002
Bộ dụng cụ 121 chi tiết STAHLWILLE 13214 WT/LR
Hộp dụng cụ 52 chi tiết KNIPEX 00 21 19 LB S
Mã đặt hàng: 002120.001
Hộp dụng cụ chuyên sửa chữa & bảo dưỡng máy bay BAHCO 4750RCHDW01FF1
Mã đặt hàng: 328795.0100
Tổng đài CSKH
Hotline & Zalo