1900 98 68 25
sales@htgoods.com.vn
250,000+ sản phẩm từ 950+ thương hiệu và 2000+ đối tác OEM hàng đầu EU, G7
Đăng nhập để có giá tốt nhất
Tìm kiếm theo sản phẩm
432165 - Bộ kìm 4 chi tiết NERIOX
Bộ kìm sản xuất theo chuẩn DIN 4133, mạ Chrome...
Tìm kiếm theo thương hiệu
Sản phẩm gợi ý
Mã đặt hàng
Số lượng
0 mục hàng
Made in Germany
Mã đặt hàng: 241000.0700
Giá web VND
Đăng nhập để hiện giá đại lý
Hàng về sau: 1-2 tuần
Type SBF, keyless, not drilled through, all parts hardened, with ball bearing, with inside taper to DIN 238, only for clockwise operation. Concentricity: 0.02-0.045 mm. Designs: 241000.0800 - Cone B18A: This inside taper is 7 mm shorter than the normal taper B18. It requires the corresponding arbor insert B18A. Appropriate accessories: 231120 Taper drill chuck FUTURO DIN 69871, Form A, balanced for 15000 rpm. 241020 Spare parts 242500 Insert cone 242540 Insert spindle Usable with: 231120 Taper drill chuck FUTURO DIN 69871, Form A, balanced for 15000 rpm. 231360 Taper drill chuck FUTURO MAS-BT (JIS-B 6339), Form A, balanced for 15,000 rpm. 483503 Bench drill FLOTT 483505 Bench drill FLOTT 483510 Bench drill FLOTT 483620 Boring and milling machine PROMAC Appropriate spare parts: 241020 Spare parts
Hiển thị thêm
Bầu kẹp mũi khoan RÖHM, Prima
Mã đặt hàng: 241400.0300
Đăng nhập để xem giá
PCE
Bầu kẹp nhanh máy khoan cầm tay SUNFLAG
Mã đặt hàng: 3981495.001
Bầu kẹp mũi khoan tự động ALBRECHT CNC
Mã đặt hàng: 241060.0300
Bầu kẹp mũi khoan Precision drilling aid
Mã đặt hàng: 241200.0200
Bầu kẹp mũi khoan chính xác cao NC FUTURO, DIN 69871, Type AD/B, precision-balanced G2.5/ 25,000 min-1.
Mã đặt hàng: 231110.0100
Bầu kẹp mũi khoan chính xác cao NC FUTURO, DIN 69893, Type A, precision-balanced G2.5/ 25,000 min-1.
Mã đặt hàng: 231545.0100
Bầu kẹp mũi khoan RÖHM, Supra-SK
Mã đặt hàng: 241220.0300
Bầu kẹp mũi khoan RÖHM, Spiro
Mã đặt hàng: 241080.0400
Tổng đài CSKH
Hotline & Zalo
242500.0400
517,000
242500.0900
682,000
242500.1500
944,000
242500.2100
1,415,000
242500.2700
2,626,000
242540.0700
2,188,000
242501.0500
328,000
242501.0800
392,000
242501.1900
873,000
242501.2200
1,783,000