Thương hiệu








Đầu cờ lê lực tự động STAHLWILLE 725/735
Stahlwille 725/735, reversible clockwise/anticlockwise, for torque wrenches.
Appropriate spare parts:
331601 Replacement parts set for ratchet insert 735/... STAHLWILLE
LT000054601 7250/4 - Spare parts set

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
1/4 | 9 x 12 |
PCE
|
|
|||
3/8 | 9 x 12 |
PCE
|
|
|||
1/2 | 9 x 12 |
PCE
|
|
|||
1/2 | 14 x 18 |
PCE
|
|
|||
3/4 | 14 x 18 |
PCE
|
|
|||
3/4 | 14 x 18 |
PCE
|
|
|||
3/4 | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 731/40, for torque wrenches with plug connection 14x18 mm.

Made in Germany
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 731/80, for torque wrenches with plug connection 24.5x28 mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331635.0100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 24 mm |
24 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.0200 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 27 mm |
27 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.0300 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 30 mm |
30 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.0400 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 32 mm |
32 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.0500 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 34 mm |
34 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.0600 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 36 mm |
36 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.0700 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 41 mm |
41 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.0800 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 46 mm |
46 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.0900 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 50 mm |
50 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.1000 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 55 mm |
55 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331635.1100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 60 mm |
60 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 731/100, for torque wrenches with plug-in connection 22 x 28 mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331636.0100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 24 mm |
24 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.0200 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 27 mm |
27 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.0300 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 30 mm |
30 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.0400 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 32 mm |
32 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.0500 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 34 mm |
34 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.0600 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 36 mm |
36 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.0700 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 41 mm |
41 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.0800 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 46 mm |
46 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.0900 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 50 mm |
50 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.1000 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 55 mm |
55 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331636.1100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 60 mm |
60 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 733/10, for torque wrenches with drive connection 9x12mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331637.0100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 10 mm |
10 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.0200 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 11 mm |
11 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.0300 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 12 mm |
12 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.0400 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 13 mm |
13 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.0500 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 14 mm |
14 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.0600 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 16 mm |
16 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.0700 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 17 mm |
17 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.0800 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 18 mm |
18 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.0900 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 19 mm |
19 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.1000 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 21 mm |
21 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.1100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 22 mm |
22 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331637.1200 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 24 mm |
24 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6612 C, for torque wrenches with plug connection 9x12 mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331639.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 10 mm |
10 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 11 mm |
11 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.0300 Đầu cờ lê lực HAZET 12 mm |
12 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.0400 Đầu cờ lê lực HAZET 13 mm |
13 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.0500 Đầu cờ lê lực HAZET 14 mm |
14 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.0600 Đầu cờ lê lực HAZET 16 mm |
16 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.0700 Đầu cờ lê lực HAZET 17 mm |
17 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.0800 Đầu cờ lê lực HAZET 18 mm |
18 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.0900 Đầu cờ lê lực HAZET 19 mm |
19 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.1000 Đầu cờ lê lực HAZET 21 mm |
21 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331639.1100 Đầu cờ lê lực HAZET 22 mm |
22 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 732/10, for torque wrenches with plug connection 9x12 mm.

Made in Germany
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6630 C, for torque wrenches with plug connection 9x12 mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331645.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 7 |
7 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 8 |
8 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.0300 Đầu cờ lê lực HAZET 10 |
10 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.0400 Đầu cờ lê lực HAZET 11 |
11 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.0500 Đầu cờ lê lực HAZET 12 |
12 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.0600 Đầu cờ lê lực HAZET 13 |
13 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.0700 Đầu cờ lê lực HAZET 14 |
14 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.0800 Đầu cờ lê lực HAZET 15 |
15 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.0900 Đầu cờ lê lực HAZET 16 |
16 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.1000 Đầu cờ lê lực HAZET 17 |
17 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.1100 Đầu cờ lê lực HAZET 18 |
18 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.1200 Đầu cờ lê lực HAZET 19 |
19 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.1300 Đầu cờ lê lực HAZET 21 |
21 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331645.1400 Đầu cờ lê lực HAZET 22 |
22 | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 732/40, for torque wrenches with plug connection 14x18 mm.

Made in Germany
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6630 D, for torque wrenches with plug connection 14 x 18 mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331652.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 13 mm |
13 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 14 mm |
14 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.0300 Đầu cờ lê lực HAZET 15 mm |
15 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.0400 Đầu cờ lê lực HAZET 16 mm |
16 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.0500 Đầu cờ lê lực HAZET 17 mm |
17 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.0600 Đầu cờ lê lực HAZET 18 mm |
18 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.0700 Đầu cờ lê lực HAZET 19 mm |
19 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.0800 Đầu cờ lê lực HAZET 21 mm |
21 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.0900 Đầu cờ lê lực HAZET 22 mm |
22 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.1000 Đầu cờ lê lực HAZET 24 mm |
24 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.1100 Đầu cờ lê lực HAZET 27 mm |
27 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.1200 Đầu cờ lê lực HAZET 30 mm |
30 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.1300 Đầu cờ lê lực HAZET 32 mm |
32 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.1400 Đầu cờ lê lực HAZET 34 mm |
34 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.1500 Đầu cờ lê lực HAZET 36 mm |
36 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331652.1600 Đầu cờ lê lực HAZET 41 mm |
41 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 732/80, for torque wrenches with plug connection 24.5x28 mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331655.0100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 24 mm |
24 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.0200 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 27 mm |
27 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.0300 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 30 mm |
30 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.0400 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 32 mm |
32 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.0500 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 34 mm |
34 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.0600 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 36 mm |
36 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.0700 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 41 mm |
41 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.0800 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 46 mm |
46 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.0900 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 50 mm |
50 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.1000 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 55 mm |
55 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
||
331655.1100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 60 mm |
60 mm | 24.5 x 28 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 732/100
Stahlwille 732/100, for torque wrenches with plug-in connection 22 x 28 mm.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331656.0100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 24 mm |
24 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.0200 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 27 mm |
27 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.0300 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 30 mm |
30 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.0400 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 32 mm |
32 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.0500 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 34 mm |
34 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.0600 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 36 mm |
36 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.0700 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 41 mm |
41 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.0800 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 46 mm |
46 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.0900 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 50 mm |
50 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.1000 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 55 mm |
55 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
||
331656.1100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 60 mm |
60 mm | 22 x 28 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 734, for torque wrenches with plug connection.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331660.0100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 1/4 |
1/4" | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331660.0200 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 3/8 |
3/8" | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331660.0300 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 1/2 |
1/2" | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331660.0400 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 1/2 |
1/2" | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331660.0500 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 3/4 |
3/4" | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực HAZET
Hazet 6414 / 6416, for torque wrenches with plug connection 14 x 18 mm, square according to DIN 3120, ISO 1174-1.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331675.0100 Đầu cờ lê lực HAZET 1/2' |
1/2' | 14 x 18 |
PCE
|
|
||
331675.0200 Đầu cờ lê lực HAZET 3/4' |
3/4' | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ lê lực STAHLWILLE
Stahlwille 737, for torque wrenches with plug connection.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331680.0100 Đầu cờ lê lực STAHLWILLE 11 x 25 |
11 x 25 | 14 x 18 |
991,000
|
PCE
|
|
Xem thêm >>



Đầu cờ chuyển đổi STAHLWILLE
Stahlwille 7370 10/40, for torque wrenches with plug connection. ATTENTION Altered settings on the torque wrench.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331682.0100 Đầu chuyển đổi STAHLWILLE 7370/10 |
14 x 18 | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331682.0200 Đầu chuyển đổi STAHLWILLE 7370/40 |
9 x 12 | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ chuyển đổi STAHLWILLE
Stahlwille 7370/40-1, for the use of fittings with square drive 24.5x28mm on torque wrenches with square drive 14x18mm. ATTENTION Altered settings on the torque wrench.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331683.0100 Đầu chuyển đổi STAHLWILLE 24.5 x 28 |
24.5 x 28 | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Đầu cờ chuyển đổi STAHLWILLE
Stahlwille 7370/80, for the use of fittings with square drive 14x18mm on torque wrenches with square drive 24.5x28mm. ATTENTION Altered settings on the torque wrench.

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331684.0100 Đầu chuyển đổi STAHLWILLE 24.5 x 28 |
24.5 x 28 | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331685.0100 Đầu chuyển đổi HAZET 14 x 18 mm |
14 x 18 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Tay vặn cờ lê đầu rời STAHLWILLE
With square drive socket to hold tool inserts for torque wrenches (no torque function).

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331686.0100 Tay giữ đầu cờ lê STAHLWILLE |
length 382.5 mm | 9 x 12 |
PCE
|
|
||
331686.0200 Tay giữ đầu cờ lê STAHLWILLE |
length 575 mm | 14 x 18 |
PCE
|
|
Xem thêm >>

Bộ đầu cờ lê lực HAZET 6400CD/29
HAZET 6400CD/29, practical set in a robust case with the most common insertion tools.
Contents:
1 insert reversible ratchet 6401-1, 1/4", 9 x 12 mm
1 insert reversible ratchet 6402-1, 3/8", 9 x 12 mm
1 insert reversible ratchet 6404-1, 1/2", 14 x 18 mm
1 bit ratchet insert 6408, 1/4", 9 x 12 mm
1 open-end insert 6450D-24 mm, 14 x 18 mm
4 open-ring inserts 6612C, 10, 14, 19, 22 mm, 9 x 12 mm
17 ring inserts 6630C, 8–27 mm, 9 x 12 mm
1 square insert 6414, 1/2" — 14 x 18 mm
1 insert adapter 9 x 12 — 14 x 18 mm
1 push-through square drive 3/8" — 1/2"

Made in Germany
Mã & tên hàng | Size | Đầu lắp (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|
331695.0100 Bộ đầu cờ lê lực 29 chi tiết HAZET 6400CD/29 |
29 pcs | 9 x 12 & 14 x 18 |
SET
|
|
Xem thêm >>