Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS
Cylindrical shape with end cut. 3 Plus cut, crosscut.
Made in Germany
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
128030.0100 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 4 x 13mm |
4 | 6 | 13 | 55 |
PCE
|
|
||
128030.0200 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 6 x 16mm |
6 | 6 | 16 | 55 |
PCE
|
|
||
128030.0300 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 8 x 20 mm |
8 | 6 | 20 | 60 |
PCE
|
|
||
128030.0400 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 10 x 13 mm |
10 | 6 | 13 | 53 |
PCE
|
|
||
128030.0500 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 60 |
PCE
|
|
||
128030.0600 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 10 x 25 mm |
10 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
||
128030.0700 Mũi mài hợp kim PFERD, ZYAS - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 65 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130011.0100 Mũi mài hợp kim NERIOX, ZYAS - 4 x 13 mm |
4 | 6 | 13 | 50 |
524,000
|
PCE
|
|
|
130011.0200 Mũi mài hợp kim NERIOX, ZYAS - 6 x 18 mm |
6 | 6 | 18 | 50 |
448,000
|
PCE
|
|
|
130011.0300 Mũi mài hợp kim NERIOX, ZYAS - 8 x 19 mm |
8 | 6 | 19 | 64 |
593,000
|
PCE
|
|
|
130011.0400 Mũi mài hợp kim NERIOX, ZYAS - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 65 |
671,000
|
PCE
|
|
|
130011.0500 Mũi mài hợp kim NERIOX, ZYAS - 12 x 25 mm |
12 | 6 | 25 | 70 |
930,000
|
PCE
|
|
|
130011.0600 Mũi mài hợp kim NERIOX, ZYAS - 16 x 25 mm |
16 | 6 | 25 | 70 |
PCE
|
|
Xem thêm >>
Mã & tên hàng | Đường kính đầu mài (mm) | Chuôi kẹp (mm) | Đầu mài dài (mm) | Chiều dài toàn bộ (mm) | Đơn giá (vnđ) | Số lượng | Đặt, Gom hàng | Tình trạng hàng |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|
130111.0100 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 6 x 12.7 mm |
6 | 6 | 12.7 | 50 |
529,000
|
PCE
|
|
|
130111.0200 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 6 x 20 mm |
6 | 6 | 20 | 50 |
440,000
|
PCE
|
|
|
130111.0300 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 6 x 25 mm |
6 | 6 | 25 | 50 |
566,000
|
PCE
|
|
|
130111.0400 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 10 x 20 mm |
10 | 6 | 20 | 65 |
698,000
|
PCE
|
|
|
130111.0500 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 12 x 26 mm |
12 | 6 | 26 | 71 |
882,000
|
PCE
|
|
|
130111.0600 Mũi mài hợp kim NERIOX, SKM - 16 x 25 mm |
16 | 6 | 25 | 71 |
PCE
|
|
Xem thêm >>