Giũa cơ khí tiêu chuẩn

Giũa dẹt FUTURO-218400

Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.


PORTUGAL

Made in Portugal

Mã & tên hàng Dài (inch)Kiểu cắt / Độ nhám Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
61 bastard
211,000
PCE
81 bastard
323,000
PCE
83 smooth
365,000
PCE
101 bastard
463,000
PCE
103 smooth
463,000
PCE
121 bastard
559,000
PCE
123 smooth
599,000
PCE

Xem thêm >>


Giũa bán nguyệt FUTURO-218440

Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.


PORTUGAL

Made in Portugal

Mã & tên hàng Dài (inch)Kiểu cắt / Độ nhám Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
61 bastard
351,000
PCE
63 smooth
340,000
PCE
81 bastard
495,000
PCE
83 smooth
489,000
PCE
101 bastard
701,000
PCE
103 smooth
734,000
PCE
121 bastard
PCE
123 smooth
PCE

Xem thêm >>


Giũa tam giác FUTURO-218480

Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.


PORTUGAL

Made in Portugal

Mã & tên hàng Dài (inch)Kiểu cắt / Độ nhám Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
61 bastard
266,000
PCE
63 smooth
271,000
PCE
81 bastard
401,000
PCE
83 smooth
419,000
PCE
101 bastard
514,000
PCE
103 smooth
538,000
PCE
121 bastard
716,000
PCE

Xem thêm >>


Giũa vuông FUTURO-218520

Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.


PORTUGAL

Made in Portugal

Mã & tên hàng Dài (inch)Kiểu cắt / Độ nhám Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
61 bastard
251,000
PCE
63 smooth
258,000
PCE
81 bastard
313,000
PCE
83 smooth
248,000
PCE
101 bastard
444,000
PCE
103 smooth
477,000
PCE
121 bastard
716,000
PCE

Xem thêm >>


Giũa tròn FUTURO

Engineer's file in high-quality steel, with double cut, for work on ferrous and non-ferrous metals.


SWITZERLAND

Made in Switzerland

Mã & tên hàng Dài (inch)Kiểu cắt / Độ nhám Đơn giá (vnđ) Số lượng Đặt, Gom hàng Tình trạng hàng
61 bastard
243,000
PCE
63 smooth
219,000
PCE
81 bastard
266,000
PCE
83 smooth
273,000
PCE
101 bastard
393,000
PCE
103 smooth
423,000
PCE
121 bastard
405,000
PCE
123 smooth
434,000
PCE

Xem thêm >>